Đối đầu SK Prostejov vs FK MAS Taborsko, 23h00 ngày 01/11
Kết quả SK Prostejov vs FK MAS Taborsko
Đối đầu SK Prostejov vs FK MAS Taborsko
Phong độ SK Prostejov gần đây
Phong độ FK MAS Taborsko gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: SK Prostejov vs FK MAS Taborsko
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Prostejov vs FK MAS Taborsko trước đây
-
13/04/2024SK Prostejov2 - 1FK MAS Taborsko1 - 1W
-
02/09/2023FK MAS Taborsko0 - 0SK Prostejov0 - 0D
-
16/04/2023FK MAS Taborsko2 - 1SK Prostejov0 - 0L
-
10/09/2022SK Prostejov5 - 0FK MAS Taborsko1 - 0W
-
27/04/2022SK Prostejov1 - 2FK MAS Taborsko1 - 1L
-
24/10/2021FK MAS Taborsko1 - 0SK Prostejov1 - 0L
-
11/04/2021FK MAS Taborsko1 - 2SK Prostejov0 - 1W
-
26/09/2020SK Prostejov1 - 1FK MAS Taborsko1 - 0D
-
27/04/2019SK Prostejov2 - 1FK MAS Taborsko1 - 1W
-
07/10/2018FK MAS Taborsko1 - 1SK Prostejov0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SK Prostejov vs FK MAS Taborsko
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Prostejov vs FK MAS Taborsko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Prostejov vs FK MAS Taborsko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Prostejov vs FK MAS Taborsko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Prostejov (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
SK Prostejov (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Prostejov thắng
Bại: là số trận SK Prostejov thua
Thắng: là số trận SK Prostejov thắng
Bại: là số trận SK Prostejov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Prostejov và FK MAS Taborsko trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 14 | 11 | 3 | 0 | 22 | 5 | 17 | 36 | T T T T H H |
2 | Chrudim | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 12 | 17 | 32 | H T T B H T |
3 | Vyskov | 14 | 6 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | B H B T T H |
4 | Viktoria Zizkov | 14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 19 | 9 | 22 | H T B T T T |
5 | FK Graffin Vlasim | 14 | 4 | 8 | 2 | 25 | 21 | 4 | 20 | H T H H B T |
6 | FK MAS Taborsko | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 19 | H H T H T T |
7 | Opava | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 19 | -3 | 19 | B B H T B H |
8 | Sigma Olomouc B | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 19 | 0 | 18 | T T H B T B |
9 | Lisen | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 17 | -1 | 18 | H B H H B T |
10 | Slavia Prague B | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 16 | H T H B B H |
11 | SK Prostejov | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | H H T B H B |
12 | Banik Ostrava B | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 14 | B B T B T H |
13 | Sparta Praha B | 14 | 3 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 13 | T B H T B B |
14 | Vysocina jihlava | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 25 | -10 | 12 | H B T H H B |
15 | Brno | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 11 | H B B H B H |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 14 | 2 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 10 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: