Đối đầu FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin, 20h00 ngày 09/11
Kết quả FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin
Đối đầu FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin
Phong độ FK MAS Taborsko gần đây
Phong độ Tescoma Zlin gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin trước đây
-
26/07/2024Tescoma Zlin1 - 0FK MAS Taborsko0 - 0L
-
16/05/2015FK MAS Taborsko2 - 0Tescoma Zlin0 - 0W
-
09/11/2014Tescoma Zlin3 - 2FK MAS Taborsko1 - 1L
-
03/05/2014FK MAS Taborsko1 - 1Tescoma Zlin1 - 1D
-
14/10/2013Tescoma Zlin0 - 1FK MAS Taborsko0 - 0W
-
30/03/2013Tescoma Zlin3 - 2FK MAS Taborsko0 - 1L
-
14/09/2012FK MAS Taborsko1 - 1Tescoma Zlin1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK MAS Taborsko (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
FK MAS Taborsko (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK MAS Taborsko thắng
Bại: là số trận FK MAS Taborsko thua
Thắng: là số trận FK MAS Taborsko thắng
Bại: là số trận FK MAS Taborsko thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK MAS Taborsko và Tescoma Zlin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 15 | 12 | 3 | 0 | 24 | 5 | 19 | 39 | T T T H H T |
2 | Chrudim | 15 | 10 | 2 | 3 | 29 | 14 | 15 | 32 | T T B H T B |
3 | Vyskov | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | H B T T H T |
4 | Viktoria Zizkov | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 22 | T B T T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 15 | 4 | 8 | 3 | 27 | 25 | 2 | 20 | T H H B T B |
6 | FK MAS Taborsko | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 | H T H T T H |
7 | Slavia Prague B | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 19 | T H B B H T |
8 | Sigma Olomouc B | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 19 | T H B T B H |
9 | Lisen | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | 19 | B H H B T H |
10 | Opava | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H T B H B |
11 | Sparta Praha B | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 16 | B H T B B T |
12 | SK Prostejov | 14 | 3 | 7 | 4 | 17 | 23 | -6 | 16 | H T B H B H |
13 | Vysocina jihlava | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 25 | -8 | 15 | B T H H B T |
14 | Brno | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 27 | -11 | 14 | B B H B H T |
15 | Banik Ostrava B | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 30 | -13 | 14 | B T B T H B |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 15 | 2 | 4 | 9 | 18 | 25 | -7 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: