Đối đầu Pardubice B vs FK Prepere, 15h15 ngày 12/5
Kết quả Pardubice B vs FK Prepere
Đối đầu Pardubice B vs FK Prepere
Phong độ Pardubice B gần đây
Phong độ FK Prepere gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Pardubice B vs FK Prepere
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pardubice B vs FK Prepere trước đây
-
14/10/2023FK Prepere3 - 0Pardubice B2 - 0L
-
18/03/2023Pardubice B0 - 0FK Prepere0 - 0D
-
20/08/2022FK Prepere1 - 2Pardubice B0 - 1W
-
16/04/2022FK Prepere2 - 0Pardubice B0 - 0L
-
04/09/2021Pardubice B2 - 3FK Prepere1 - 2L
-
02/09/2020Pardubice B1 - 3FK Prepere0 - 2L
-
07/03/2020FK Prepere1 - 0Pardubice B0 - 0L
-
11/08/2019Pardubice B4 - 2FK Prepere2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pardubice B vs FK Prepere
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice B vs FK Prepere: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice B vs FK Prepere: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice B vs FK Prepere: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice B (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Pardubice B (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pardubice B thắng
Bại: là số trận Pardubice B thua
Thắng: là số trận Pardubice B thắng
Bại: là số trận Pardubice B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pardubice B và FK Prepere trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 25 | 16 | 7 | 2 | 49 | 18 | 31 | 55 | T H T H T B |
2 | SK Zapy | 25 | 15 | 6 | 4 | 52 | 24 | 28 | 51 | T H T H T T |
3 | Usti nad Labem | 25 | 14 | 5 | 6 | 43 | 29 | 14 | 47 | T T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 43 | T B T T H T |
5 | Banik Most-Sous | 25 | 11 | 9 | 5 | 37 | 25 | 12 | 42 | H T H H H B |
6 | FK Kolin | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 40 | 0 | 36 | H T B T B T |
7 | Slovan Liberec II | 26 | 9 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 35 | T H T T T B |
8 | Jablonec B | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | T B B T B H |
9 | Pardubice B | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 45 | -7 | 32 | T T B B T T |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 8 | 6 | 11 | 40 | 46 | -6 | 30 | B B B H B B |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 41 | -12 | 30 | H B T T T H |
12 | Zivanice | 25 | 7 | 5 | 13 | 32 | 39 | -7 | 26 | T B T B B B |
13 | Mlada Boleslav B | 25 | 7 | 4 | 14 | 35 | 36 | -1 | 25 | B B B B B T |
14 | Hradec Kralove B | 25 | 7 | 4 | 14 | 33 | 53 | -20 | 25 | B B T T B B |
15 | Teplice B | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 45 | -18 | 22 | B T B B B T |
16 | FK Prepere | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 48 | -21 | 21 | H B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: