Đối đầu Frydlant vs Hlucin, 21h00 ngày 27/4
Kết quả Frydlant vs Hlucin
Đối đầu Frydlant vs Hlucin
Phong độ Frydlant gần đây
Phong độ Hlucin gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Frydlant vs Hlucin
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Frydlant vs Hlucin trước đây
-
03/02/2024Hlucin1 - 2Frydlant0 - 2W
-
23/09/2023Hlucin3 - 1Frydlant2 - 0L
-
15/04/2023Hlucin4 - 1Frydlant2 - 0L
-
17/09/2022Frydlant1 - 3Hlucin1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Frydlant vs Hlucin
- Thống kê lịch sử đối đầu Frydlant vs Hlucin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Frydlant vs Hlucin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
hạng nhất Séc | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Frydlant vs Hlucin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Frydlant (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Frydlant (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Frydlant thắng
Bại: là số trận Frydlant thua
Thắng: là số trận Frydlant thắng
Bại: là số trận Frydlant thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Frydlant và Hlucin trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 23 | 15 | 7 | 1 | 48 | 17 | 31 | 52 | T H T H T H |
2 | Usti nad Labem | 23 | 14 | 4 | 5 | 43 | 28 | 15 | 46 | T T T T T T |
3 | SK Zapy | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 24 | 20 | 45 | B B T H T H |
4 | Banik Most-Sous | 23 | 11 | 8 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | B T H T H H |
5 | Sokol Brozany | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T T B T T |
6 | Jablonec B | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 33 | -2 | 30 | B B B T B B |
7 | Chlumec nad Cidlinou | 23 | 8 | 6 | 9 | 39 | 43 | -4 | 30 | B T B B B H |
8 | FK Kolin | 23 | 7 | 9 | 7 | 33 | 37 | -4 | 30 | T B T H T B |
9 | Slovan Liberec II | 23 | 7 | 8 | 8 | 34 | 32 | 2 | 29 | B B B T H T |
10 | Zivanice | 23 | 7 | 5 | 11 | 32 | 36 | -4 | 26 | T B T B T B |
11 | Pardubice B | 23 | 6 | 8 | 9 | 34 | 44 | -10 | 26 | T T T T B B |
12 | Hradec Kralove B | 23 | 7 | 4 | 12 | 32 | 48 | -16 | 25 | B B B B T T |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 40 | -15 | 23 | B H H H B T |
14 | Mlada Boleslav B | 23 | 6 | 4 | 13 | 33 | 33 | 0 | 22 | T H B B B B |
15 | FK Prepere | 23 | 5 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 20 | T B H B B T |
16 | Teplice B | 23 | 5 | 4 | 14 | 25 | 42 | -17 | 19 | T T B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: