Đối đầu Frydlant vs Hlucin, 21h00 ngày 27/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

hạng nhất Séc 2024-2025: Frydlant vs Hlucin

  • Giải đấu: hạng nhất Séc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/4/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Frydlant vs Hlucin trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Frydlant vs Hlucin

- Thống kê lịch sử đối đầu Frydlant vs Hlucin: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Frydlant vs Hlucin: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 1 1 0 0
hạng nhất Séc 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Frydlant vs Hlucin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Frydlant (sân nhà) 1 0 0 1
Frydlant (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Frydlant thắng
Bại: là số trận Frydlant thua

BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FrydlantHlucin trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH hạng nhất Séc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Velvary 23 15 7 1 48 17 31 52 T H T H T H
2 Usti nad Labem 23 14 4 5 43 28 15 46 T T T T T T
3 SK Zapy 23 13 6 4 44 24 20 45 B B T H T H
4 Banik Most-Sous 23 11 8 4 36 23 13 41 B T H T H H
5 Sokol Brozany 23 11 6 6 34 27 7 39 B T T B T T
6 Jablonec B 23 8 6 9 31 33 -2 30 B B B T B B
7 Chlumec nad Cidlinou 23 8 6 9 39 43 -4 30 B T B B B H
8 FK Kolin 23 7 9 7 33 37 -4 30 T B T H T B
9 Slovan Liberec II 23 7 8 8 34 32 2 29 B B B T H T
10 Zivanice 23 7 5 11 32 36 -4 26 T B T B T B
11 Pardubice B 23 6 8 9 34 44 -10 26 T T T T B B
12 Hradec Kralove B 23 7 4 12 32 48 -16 25 B B B B T T
13 Arsenal Ceska Lipa 23 5 8 10 25 40 -15 23 B H H H B T
14 Mlada Boleslav B 23 6 4 13 33 33 0 22 T H B B B B
15 FK Prepere 23 5 5 13 27 43 -16 20 T B H B B T
16 Teplice B 23 5 4 14 25 42 -17 19 T T B T B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: