Đối đầu TJ Start Brno vs Frydlant, 21h30 ngày 04/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

hạng nhất Séc 2024-2025: TJ Start Brno vs Frydlant

  • Giải đấu: hạng nhất Séc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/5/2024 21:50
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Frydlant trước đây

Thống kê thành tích đối đầu TJ Start Brno vs Frydlant

- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Frydlant: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Frydlant: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
hạng nhất Séc 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu TJ Start Brno vs Frydlant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
TJ Start Brno (sân nhà) 0 0 0 0
TJ Start Brno (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận TJ Start Brno thắng
Bại: là số trận TJ Start Brno thua

BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TJ Start BrnoFrydlant trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH hạng nhất Séc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Velvary 24 16 7 1 49 17 32 55 H T H T H T
2 SK Zapy 24 14 6 4 49 24 25 48 B T H T H T
3 Usti nad Labem 24 14 4 6 43 29 14 46 T T T T T B
4 Banik Most-Sous 24 11 9 4 36 23 13 42 T H T H H H
5 Sokol Brozany 24 11 7 6 34 27 7 40 T T B T T H
6 Jablonec B 24 9 6 9 32 33 -1 33 B B T B B T
7 FK Kolin 24 8 9 7 35 37 -2 33 B T H T B T
8 Slovan Liberec II 24 8 8 8 36 32 4 32 B B T H T T
9 Chlumec nad Cidlinou 24 8 6 10 39 44 -5 30 T B B B H B
10 Pardubice B 24 7 8 9 37 45 -8 29 T T T B B T
11 Zivanice 24 7 5 12 32 38 -6 26 B T B T B B
12 Arsenal Ceska Lipa 24 6 8 10 27 40 -13 26 H H H B T T
13 Hradec Kralove B 24 7 4 13 32 50 -18 25 B B B T T B
14 Mlada Boleslav B 24 6 4 14 33 35 -2 22 H B B B B B
15 FK Prepere 24 5 5 14 27 48 -21 20 B H B B T B
16 Teplice B 24 5 4 15 26 45 -19 19 T B T B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: