Đối đầu Hodonin Sardice vs Hlucin, 22h00 ngày 10/5
Kết quả Hodonin Sardice vs Hlucin
Đối đầu Hodonin Sardice vs Hlucin
Phong độ Hodonin Sardice gần đây
Phong độ Hlucin gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Hodonin Sardice vs Hlucin
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hodonin Sardice vs Hlucin trước đây
-
06/10/2023Hlucin3 - 1Hodonin Sardice3 - 0L
-
22/04/2023Hodonin Sardice3 - 2Hlucin1 - 0W
-
24/09/2022Hlucin1 - 1Hodonin Sardice0 - 0D
-
05/04/2019Hodonin Sardice0 - 0Hlucin0 - 0D
-
24/08/2018Hlucin0 - 1Hodonin Sardice0 - 1W
-
02/06/2018Hlucin2 - 2Hodonin Sardice1 - 1D
-
28/10/2017Hodonin Sardice1 - 2Hlucin0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hodonin Sardice vs Hlucin
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodonin Sardice vs Hlucin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodonin Sardice vs Hlucin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodonin Sardice vs Hlucin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hodonin Sardice (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hodonin Sardice (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hodonin Sardice thắng
Bại: là số trận Hodonin Sardice thua
Thắng: là số trận Hodonin Sardice thắng
Bại: là số trận Hodonin Sardice thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hodonin Sardice và Hlucin trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 25 | 16 | 7 | 2 | 49 | 18 | 31 | 55 | T H T H T B |
2 | SK Zapy | 25 | 15 | 6 | 4 | 52 | 24 | 28 | 51 | T H T H T T |
3 | Usti nad Labem | 25 | 14 | 5 | 6 | 43 | 29 | 14 | 47 | T T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 43 | T B T T H T |
5 | Banik Most-Sous | 25 | 11 | 9 | 5 | 37 | 25 | 12 | 42 | H T H H H B |
6 | Slovan Liberec II | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 33 | 6 | 35 | B T H T T T |
7 | Jablonec B | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 33 | B T B B T B |
8 | FK Kolin | 25 | 8 | 9 | 8 | 35 | 40 | -5 | 33 | T H T B T B |
9 | Pardubice B | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 45 | -7 | 32 | T T B B T T |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 8 | 6 | 11 | 40 | 46 | -6 | 30 | B B B H B B |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 41 | -12 | 29 | H H B T T T |
12 | Zivanice | 25 | 7 | 5 | 13 | 32 | 39 | -7 | 26 | T B T B B B |
13 | Mlada Boleslav B | 25 | 7 | 4 | 14 | 35 | 36 | -1 | 25 | B B B B B T |
14 | Hradec Kralove B | 25 | 7 | 4 | 14 | 33 | 53 | -20 | 25 | B B T T B B |
15 | Teplice B | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 45 | -18 | 22 | B T B B B T |
16 | FK Prepere | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 48 | -21 | 21 | H B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: