Đối đầu Karlovy Vary Dvory vs Povltava FA, 22h59 ngày 18/5
Kết quả Karlovy Vary Dvory vs Povltava FA
Đối đầu Karlovy Vary Dvory vs Povltava FA
Phong độ Karlovy Vary Dvory gần đây
Phong độ Povltava FA gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Karlovy Vary Dvory vs Povltava FA
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karlovy Vary Dvory vs Povltava FA trước đây
-
22/10/2023Povltava FA2 - 1Karlovy Vary Dvory1 - 1L
-
14/05/2023Povltava FA1 - 0Karlovy Vary Dvory0 - 0L
-
15/10/2022Karlovy Vary Dvory0 - 4Povltava FA0 - 2L
-
03/04/2022Karlovy Vary Dvory2 - 3Povltava FA1 - 1L
-
21/08/2021Povltava FA3 - 1Karlovy Vary Dvory2 - 0L
-
12/09/2020Povltava FA1 - 2Karlovy Vary Dvory0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Karlovy Vary Dvory vs Povltava FA
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlovy Vary Dvory vs Povltava FA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlovy Vary Dvory vs Povltava FA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlovy Vary Dvory vs Povltava FA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karlovy Vary Dvory (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Karlovy Vary Dvory (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karlovy Vary Dvory thắng
Bại: là số trận Karlovy Vary Dvory thua
Thắng: là số trận Karlovy Vary Dvory thắng
Bại: là số trận Karlovy Vary Dvory thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karlovy Vary Dvory và Povltava FA trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 26 | 17 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 58 | H T H T B T |
2 | SK Zapy | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 24 | 31 | 54 | H T H T T T |
3 | Usti nad Labem | 27 | 15 | 5 | 7 | 47 | 33 | 14 | 50 | T T B H B T |
4 | Sokol Brozany | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 28 | 7 | 43 | B T T H T B |
5 | Banik Most-Sous | 26 | 11 | 9 | 6 | 39 | 30 | 9 | 42 | T H H H B B |
6 | FK Kolin | 27 | 9 | 9 | 9 | 41 | 44 | -3 | 36 | T B T B T B |
7 | Slovan Liberec II | 26 | 9 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 35 | T H T T T B |
8 | Pardubice B | 26 | 9 | 8 | 9 | 40 | 46 | -6 | 35 | T B B T T T |
9 | Jablonec B | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | T B B T B H |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 46 | -2 | 33 | B B H B B T |
11 | Mlada Boleslav B | 27 | 9 | 4 | 14 | 40 | 36 | 4 | 31 | B B B T T T |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 27 | 7 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T T T H B |
13 | Zivanice | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 41 | -8 | 26 | B T B B B B |
14 | Teplice B | 26 | 7 | 4 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | T B B B T T |
15 | Hradec Kralove B | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 57 | -24 | 25 | B T T B B B |
16 | FK Prepere | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 50 | -22 | 21 | B B T B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: