Đối đầu MFK Karvina vs Mlada Boleslav, 20h30 ngày 30/3
Kết quả MFK Karvina vs Mlada Boleslav
Đối đầu MFK Karvina vs Mlada Boleslav
Phong độ MFK Karvina gần đây
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: MFK Karvina vs Mlada Boleslav
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MFK Karvina vs Mlada Boleslav trước đây
-
27/10/2024Mlada Boleslav1 - 1MFK Karvina1 - 0D
-
13/12/2023Mlada Boleslav2 - 2MFK Karvina1 - 2D
-
05/08/2023MFK Karvina1 - 2Mlada Boleslav0 - 2L
-
06/03/2022Mlada Boleslav1 - 0MFK Karvina1 - 0L
-
03/10/2021MFK Karvina0 - 1Mlada Boleslav0 - 0L
-
28/02/2021Mlada Boleslav2 - 0MFK Karvina2 - 0L
-
26/09/2020MFK Karvina0 - 0Mlada Boleslav0 - 0D
-
14/06/2020MFK Karvina2 - 2Mlada Boleslav2 - 1D
-
14/07/2019Mlada Boleslav1 - 0MFK Karvina0 - 0L
-
01/12/2018Mlada Boleslav1 - 1MFK Karvina1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu MFK Karvina vs Mlada Boleslav
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina vs Mlada Boleslav: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina vs Mlada Boleslav: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina vs Mlada Boleslav: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MFK Karvina (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
MFK Karvina (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MFK Karvina thắng
Bại: là số trận MFK Karvina thua
Thắng: là số trận MFK Karvina thắng
Bại: là số trận MFK Karvina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MFK Karvina và Mlada Boleslav trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 27 | 22 | 3 | 2 | 53 | 10 | 43 | 69 | T T T B T H |
2 | Banik Ostrava | 27 | 18 | 3 | 6 | 48 | 24 | 24 | 57 | B T T T T T |
3 | Sparta Praha | 26 | 17 | 4 | 5 | 49 | 27 | 22 | 55 | T T T T T B |
4 | FC Viktoria Plzen | 26 | 16 | 5 | 5 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T B T H B |
5 | Baumit Jablonec | 27 | 12 | 6 | 9 | 44 | 25 | 19 | 42 | T T H H B H |
6 | Sigma Olomouc | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 37 | 3 | 39 | T T B T B H |
7 | Slovan Liberec | 27 | 9 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H T T |
8 | Hradec Kralove | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 1 | 34 | T B H H H T |
9 | Bohemians 1905 | 27 | 8 | 10 | 9 | 31 | 37 | -6 | 34 | H H B B T H |
10 | Mlada Boleslav | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 33 | 6 | 34 | T B T B B B |
11 | MFK Karvina | 26 | 8 | 8 | 10 | 32 | 44 | -12 | 32 | B B T H H T |
12 | Teplice | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B B T H T H |
13 | Synot Slovacko | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 40 | -18 | 29 | B H B T B B |
14 | Dukla Prague | 27 | 4 | 9 | 14 | 19 | 41 | -22 | 21 | B H H H T H |
15 | Pardubice | 27 | 3 | 7 | 17 | 19 | 46 | -27 | 16 | B B B H B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 26 | 0 | 4 | 22 | 13 | 71 | -58 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: