Đối đầu Mlada Boleslav vs Teplice, 19h30 ngày 08/2
Kết quả Mlada Boleslav vs Teplice
Đối đầu Mlada Boleslav vs Teplice
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
Phong độ Teplice gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Mlada Boleslav vs Teplice
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Teplice trước đây
-
01/09/2024Teplice1 - 2Mlada Boleslav1 - 1W
-
13/04/2024Mlada Boleslav1 - 2Teplice0 - 0L
-
04/11/2023Teplice1 - 0Mlada Boleslav0 - 0L
-
25/04/2023Teplice1 - 1Mlada Boleslav1 - 0D
-
06/11/2022Mlada Boleslav3 - 0Teplice1 - 0W
-
19/12/2021Teplice0 - 1Mlada Boleslav0 - 1W
-
21/08/2021Mlada Boleslav3 - 1Teplice2 - 1W
-
10/01/2024Mlada Boleslav2 - 2Teplice2 - 1D
-
12/01/2022Mlada Boleslav4 - 1Teplice0 - 1W
-
02/07/2022Mlada Boleslav3 - 2Teplice2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Mlada Boleslav vs Teplice
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Teplice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Teplice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 7 | 4 | 1 | 2 |
Tipsport Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Teplice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mlada Boleslav (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Mlada Boleslav (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mlada Boleslav thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav thua
Thắng: là số trận Mlada Boleslav thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mlada Boleslav và Teplice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 20 | 17 | 2 | 1 | 42 | 7 | 35 | 53 | T T T T B T |
2 | FC Viktoria Plzen | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 17 | 22 | 43 | T T H T T B |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Mlada Boleslav | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T T B B T |
6 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
7 | Sigma Olomouc | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 31 | -1 | 29 | T B H B T T |
8 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 34 | -9 | 22 | T H B T H B |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: