Đối đầu Slovan Liberec U19 vs Opava U19, 15h00 ngày 31/8
Kết quả Slovan Liberec U19 vs Opava U19
Đối đầu Slovan Liberec U19 vs Opava U19
Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây
Phong độ Opava U19 gần đây
VĐQG Séc U19 2024-2025: Slovan Liberec U19 vs Opava U19
-
Giải đấu: VĐQG Séc U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Liberec U19 vs Opava U19 trước đây
-
28/11/2015Slovan Liberec U193 - 1Opava U192 - 1W
-
01/08/2015Opava U191 - 0Slovan Liberec U191 - 0L
-
08/05/2015Opava U191 - 1Slovan Liberec U191 - 0D
-
11/10/2014Slovan Liberec U192 - 0Opava U190 - 0W
-
05/04/2014Opava U193 - 0Slovan Liberec U191 - 0L
-
14/09/2013Slovan Liberec U192 - 2Opava U191 - 1D
-
29/03/2013Slovan Liberec U195 - 2Opava U194 - 1W
-
08/09/2012Opava U190 - 5Slovan Liberec U190 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Liberec U19 vs Opava U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec U19 vs Opava U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec U19 vs Opava U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc U19 | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec U19 vs Opava U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec U19 (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Slovan Liberec U19 (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Liberec U19 thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec U19 thua
Thắng: là số trận Slovan Liberec U19 thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Liberec U19 và Opava U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sigma Olomouc U19 | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Banik Ostrava U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 | T T T |
3 | Slavia Praha U19 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B T |
4 | Sparta Praha U19 | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 8 | T T H H |
5 | Dukla Praha U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | T B T |
6 | Tescoma Zlin U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | T B T |
7 | Slovacko U19 | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 5 | T H B H |
8 | Mlada Boleslav U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T B |
9 | Opava U19 | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H B H H |
10 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 3 | B B T B |
11 | Brno U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B T |
12 | Jablonec U19 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 | B H H H |
13 | Viktoria Plzen U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
14 | Slovan Liberec U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
15 | Pardubice U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 | H H B |
16 | Vysocina Jihlava U19 | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 0 | B B B B |
Cập nhật: