Đối đầu Slovacko Nữ vs Prague Nữ, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Slovacko Nữ vs Prague Nữ
Đối đầu Slovacko Nữ vs Prague Nữ
Phong độ Slovacko Nữ gần đây
Phong độ Prague Nữ gần đây
Cúp Séc nữ 2024-2025: Slovacko Nữ vs Prague Nữ
-
Giải đấu: Cúp Séc nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovacko Nữ vs Prague Nữ trước đây
-
01/09/2024Prague (W)1 - 9Slovacko (W)0 - 5W
Thống kê thành tích đối đầu Slovacko Nữ vs Prague Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko Nữ vs Prague Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko Nữ vs Prague Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Séc nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko Nữ vs Prague Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovacko Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Slovacko Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovacko Nữ thắng
Bại: là số trận Slovacko Nữ thua
Thắng: là số trận Slovacko Nữ thắng
Bại: là số trận Slovacko Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Séc nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovacko Nữ và Prague Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Séc nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 64 | 5 | 59 | 27 | T T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 9 | 8 | 0 | 1 | 36 | 9 | 27 | 24 | T T B T T T |
3 | Slovacko (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 28 | 10 | 18 | 18 | B B T T T B |
4 | Slovan Liberec (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 23 | 16 | 7 | 16 | T T H T B T |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 29 | -19 | 7 | B H B B T H |
6 | Horni Herspice (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 29 | -20 | 5 | T B H B H B |
7 | Prague (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 43 | -33 | 5 | B T H B B B |
8 | Pardubice (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 45 | -39 | 3 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: