Đối đầu Unicov vs SC Znojmo, 15h15 ngày 15/9
Kết quả Unicov vs SC Znojmo
Đối đầu Unicov vs SC Znojmo
Phong độ Unicov gần đây
Phong độ SC Znojmo gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Unicov vs SC Znojmo
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unicov vs SC Znojmo trước đây
-
22/05/2024SC Znojmo4 - 0Unicov3 - 0L
-
13/09/2023Unicov1 - 2SC Znojmo0 - 1L
-
28/05/2023Unicov3 - 0SC Znojmo0 - 0W
-
28/10/2022SC Znojmo1 - 1Unicov1 - 0D
-
20/03/2022SC Znojmo0 - 3Unicov0 - 1W
-
15/08/2021Unicov4 - 1SC Znojmo1 - 0W
-
20/09/2020Unicov6 - 2SC Znojmo3 - 0W
-
13/10/2019Unicov3 - 1SC Znojmo1 - 0W
-
18/07/2017Unicov1 - 3SC Znojmo1 - 1L
-
26/02/2016SC Znojmo4 - 1Unicov3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Unicov vs SC Znojmo
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs SC Znojmo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs SC Znojmo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 8 | 5 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs SC Znojmo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unicov (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Unicov (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unicov và SC Znojmo trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 13 | T T H T T B |
2 | Sokol Brozany | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 13 | T H T T T |
3 | SK Kladno | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 5 | 13 | T T T H T B |
4 | Slovan Liberec II | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H T T T H B |
5 | SK Zapy | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T H T H B T |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | T B H T T |
7 | Hradec Kralove B | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | B H T B H T |
8 | Banik Most-Sous | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 7 | H B B B B T |
9 | Benatky Nad Jizerou | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B T H B B T |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 15 | -5 | 7 | B B T H B T |
11 | Chlumec nad Cidlinou | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 | H H B B T H |
12 | Pardubice B | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | H H B T H B |
13 | Jablonec B | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | B H T B H H |
14 | FK Kolin | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B B T H |
15 | Zivanice | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | H B B T H B |
16 | Teplice B | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B T B B |
17 | Mlada Boleslav B | 5 | 0 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 2 | H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: