Đối đầu SK Kladno vs Slovan Liberec II, 21h00 ngày 05/10
Kết quả SK Kladno vs Slovan Liberec II
Đối đầu SK Kladno vs Slovan Liberec II
Phong độ SK Kladno gần đây
Phong độ Slovan Liberec II gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Kladno vs Slovan Liberec II
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Kladno vs Slovan Liberec II trước đây
-
31/03/2012SK Kladno0 - 1Slovan Liberec II0 - 0L
-
04/09/2011Slovan Liberec II2 - 0SK Kladno0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SK Kladno vs Slovan Liberec II
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Kladno vs Slovan Liberec II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Kladno vs Slovan Liberec II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Kladno vs Slovan Liberec II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Kladno (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SK Kladno (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Kladno thắng
Bại: là số trận SK Kladno thua
Thắng: là số trận SK Kladno thắng
Bại: là số trận SK Kladno thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Kladno và Slovan Liberec II trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sokol Brozany | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 19 | H T T T T T |
2 | SK Zapy | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 | T H B T T T |
3 | Usti nad Labem | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 16 | T H T T B T |
4 | SK Kladno | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 16 | T H T B T B |
5 | Slovan Liberec II | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 15 | T H B T B H |
6 | Pardubice B | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T H B T T |
7 | Hradec Kralove B | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B H T H T |
8 | Benatky Nad Jizerou | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 11 | H B B T T H |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | B H T T B B |
10 | Jablonec B | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B H H T B |
11 | Zivanice | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 8 | B T H B B T |
12 | Mlada Boleslav B | 8 | 1 | 4 | 3 | 15 | 17 | -2 | 7 | B H B T H H |
13 | Banik Most-Sous | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 7 | B B B B T B |
14 | FK Kolin | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B T H H H |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 23 | -11 | 7 | H B T B B B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B B T H B B |
17 | Teplice B | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 22 | -13 | 4 | T B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: