Đối đầu SK Zapy vs Teplice B, 21h30 ngày 14/4
Kết quả SK Zapy vs Teplice B
Đối đầu SK Zapy vs Teplice B
Phong độ SK Zapy gần đây
Phong độ Teplice B gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Zapy vs Teplice B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Zapy vs Teplice B trước đây
-
17/09/2023Teplice B0 - 3SK Zapy0 - 2W
-
23/04/2023Teplice B2 - 1SK Zapy2 - 0L
-
25/09/2022SK Zapy0 - 0Teplice B0 - 0D
-
12/06/2022Teplice B1 - 2SK Zapy0 - 1W
-
31/10/2021SK Zapy2 - 0Teplice B1 - 0W
-
20/10/2019Teplice B1 - 3SK Zapy1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu SK Zapy vs Teplice B
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Teplice B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Teplice B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Teplice B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Zapy (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
SK Zapy (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Zapy thắng
Bại: là số trận SK Zapy thua
Thắng: là số trận SK Zapy thắng
Bại: là số trận SK Zapy thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Zapy và Teplice B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 22 | 15 | 6 | 1 | 47 | 16 | 31 | 51 | H T H T H T |
2 | Usti nad Labem | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 26 | 14 | 43 | H T T T T T |
3 | SK Zapy | 21 | 12 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 41 | B T B B T H |
4 | Banik Most-Sous | 22 | 11 | 7 | 4 | 36 | 23 | 13 | 40 | T B T H T H |
5 | Sokol Brozany | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 33 | H T B T T B |
6 | Jablonec B | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B B B T B |
7 | FK Kolin | 22 | 7 | 9 | 6 | 33 | 35 | -2 | 30 | H T B T H T |
8 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 43 | -4 | 29 | H B T B B B |
9 | Slovan Liberec II | 22 | 6 | 8 | 8 | 31 | 31 | 0 | 26 | T B B B T H |
10 | Zivanice | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 26 | B T B T B T |
11 | Pardubice B | 21 | 6 | 8 | 7 | 33 | 38 | -5 | 26 | H B T T T T |
12 | Mlada Boleslav B | 22 | 6 | 4 | 12 | 33 | 31 | 2 | 22 | B T H B B B |
13 | Hradec Kralove B | 22 | 6 | 4 | 12 | 30 | 48 | -18 | 22 | T B B B B T |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 22 | 4 | 8 | 10 | 22 | 39 | -17 | 20 | H B H H H B |
15 | Teplice B | 21 | 5 | 4 | 12 | 22 | 34 | -12 | 19 | H B T T B T |
16 | FK Prepere | 22 | 4 | 5 | 13 | 25 | 43 | -18 | 17 | B T B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: