Đối đầu Usti nad Labem vs SK Zapy, 22h59 ngày 11/5
Kết quả Usti nad Labem vs SK Zapy
Đối đầu Usti nad Labem vs SK Zapy
Phong độ Usti nad Labem gần đây
Phong độ SK Zapy gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Usti nad Labem vs SK Zapy
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs SK Zapy trước đây
-
15/10/2023SK Zapy2 - 5Usti nad Labem0 - 1W
-
10/06/2023SK Zapy5 - 0Usti nad Labem2 - 0L
-
12/11/2022Usti nad Labem0 - 1SK Zapy0 - 1L
-
16/07/2022SK Zapy1 - 2Usti nad Labem0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Usti nad Labem vs SK Zapy
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs SK Zapy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs SK Zapy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs SK Zapy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Usti nad Labem (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Usti nad Labem (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Usti nad Labem thắng
Bại: là số trận Usti nad Labem thua
Thắng: là số trận Usti nad Labem thắng
Bại: là số trận Usti nad Labem thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Usti nad Labem và SK Zapy trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 25 | 16 | 7 | 2 | 49 | 18 | 31 | 55 | T H T H T B |
2 | SK Zapy | 25 | 15 | 6 | 4 | 52 | 24 | 28 | 51 | T H T H T T |
3 | Usti nad Labem | 25 | 14 | 5 | 6 | 43 | 29 | 14 | 47 | T T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 43 | T B T T H T |
5 | Banik Most-Sous | 25 | 11 | 9 | 5 | 37 | 25 | 12 | 42 | H T H H H B |
6 | Slovan Liberec II | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 33 | 6 | 35 | B T H T T T |
7 | Jablonec B | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 33 | B T B B T B |
8 | FK Kolin | 25 | 8 | 9 | 8 | 35 | 40 | -5 | 33 | T H T B T B |
9 | Pardubice B | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 45 | -7 | 32 | T T B B T T |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 8 | 6 | 11 | 40 | 46 | -6 | 30 | B B B H B B |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 41 | -12 | 29 | H H B T T T |
12 | Zivanice | 25 | 7 | 5 | 13 | 32 | 39 | -7 | 26 | T B T B B B |
13 | Mlada Boleslav B | 25 | 7 | 4 | 14 | 35 | 36 | -1 | 25 | B B B B B T |
14 | Hradec Kralove B | 25 | 7 | 4 | 14 | 33 | 53 | -20 | 25 | B B T T B B |
15 | Teplice B | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 45 | -18 | 22 | B T B B B T |
16 | FK Prepere | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 48 | -21 | 21 | H B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: