Đối đầu Slovacko II vs Zlinsko, 15h15 ngày 12/5
Kết quả Slovacko II vs Zlinsko
Đối đầu Slovacko II vs Zlinsko
Phong độ Slovacko II gần đây
Phong độ Zlinsko gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Slovacko II vs Zlinsko
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovacko II vs Zlinsko trước đây
-
06/10/2023Zlinsko2 - 1Slovacko II1 - 0L
-
19/05/2023Zlinsko2 - 0Slovacko II1 - 0L
-
23/10/2022Slovacko II3 - 2Zlinsko2 - 1W
-
25/05/2022Zlinsko3 - 4Slovacko II1 - 4W
-
08/09/2021Slovacko II4 - 0Zlinsko1 - 0W
-
15/09/2019Slovacko II0 - 0Zlinsko0 - 0D
-
26/03/2017Slovacko II4 - 0Zlinsko2 - 0W
-
21/08/2016Zlinsko1 - 1Slovacko II1 - 0D
-
29/01/2023Slovacko II2 - 2Zlinsko1 - 1D
-
01/03/2020Slovacko II4 - 0Zlinsko1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slovacko II vs Zlinsko
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko II vs Zlinsko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko II vs Zlinsko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko II vs Zlinsko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovacko II (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Slovacko II (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovacko II thắng
Bại: là số trận Slovacko II thua
Thắng: là số trận Slovacko II thắng
Bại: là số trận Slovacko II thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovacko II và Zlinsko trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 25 | 16 | 7 | 2 | 49 | 18 | 31 | 55 | T H T H T B |
2 | SK Zapy | 25 | 15 | 6 | 4 | 52 | 24 | 28 | 51 | T H T H T T |
3 | Usti nad Labem | 25 | 14 | 5 | 6 | 43 | 29 | 14 | 47 | T T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 43 | T B T T H T |
5 | Banik Most-Sous | 25 | 11 | 9 | 5 | 37 | 25 | 12 | 42 | H T H H H B |
6 | FK Kolin | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 40 | 0 | 36 | H T B T B T |
7 | Slovan Liberec II | 26 | 9 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 35 | T H T T T B |
8 | Jablonec B | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | T B B T B H |
9 | Pardubice B | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 45 | -7 | 32 | T T B B T T |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 8 | 6 | 11 | 40 | 46 | -6 | 30 | B B B H B B |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 41 | -12 | 30 | H B T T T H |
12 | Zivanice | 25 | 7 | 5 | 13 | 32 | 39 | -7 | 26 | T B T B B B |
13 | Mlada Boleslav B | 25 | 7 | 4 | 14 | 35 | 36 | -1 | 25 | B B B B B T |
14 | Hradec Kralove B | 25 | 7 | 4 | 14 | 33 | 53 | -20 | 25 | B B T T B B |
15 | Teplice B | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 45 | -18 | 22 | B T B B B T |
16 | FK Prepere | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 48 | -21 | 21 | H B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: