Đối đầu Slovacko (W) vs Sparta Praha (W), 19h00 ngày 31/3
Kết quả Slovacko (W) vs Sparta Praha (W)
Đối đầu Slovacko (W) vs Sparta Praha (W)
Phong độ Slovacko Nữ gần đây
Phong độ Sparta Praha Nữ gần đây
Cúp Séc nữ 2024-2025: Slovacko (W) vs Sparta Praha (W)
-
Giải đấu: Cúp Séc nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovacko (W) vs Sparta Praha (W) trước đây
-
14/10/2023Sparta Praha (W)3 - 1Slovacko (W)0 - 1L
-
20/05/2023Sparta Praha (W)1 - 1Slovacko (W)0 - 0D
-
29/04/2023Slovacko (W)2 - 1Sparta Praha (W)1 - 0W
-
19/03/2023Slovacko (W)1 - 1Sparta Praha (W)1 - 0D
-
23/11/2022Sparta Praha (W)6 - 1Slovacko (W)3 - 0L
-
01/05/2022Slovacko (W)0 - 2Sparta Praha (W)0 - 0L
-
02/04/2022Sparta Praha (W)2 - 0Slovacko (W)2 - 0L
-
10/11/2021Slovacko (W)1 - 6Sparta Praha (W)0 - 5L
-
31/10/2021Sparta Praha (W)2 - 1Slovacko (W)0 - 0L
-
19/06/2021Sparta Praha (W)5 - 1Slovacko (W)4 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Slovacko (W) vs Sparta Praha (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko (W) vs Sparta Praha (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko (W) vs Sparta Praha (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Séc nữ | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko (W) vs Sparta Praha (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovacko (W) (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Slovacko (W) (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovacko (W) thắng
Bại: là số trận Slovacko (W) thua
Thắng: là số trận Slovacko (W) thắng
Bại: là số trận Slovacko (W) thua
BXH Vòng Bảng Cúp Séc nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovacko (W) và Sparta Praha (W) trên Bảng xếp hạng của Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Séc nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha (W) | 13 | 12 | 1 | 0 | 66 | 5 | 61 | 37 | T T T T H T |
2 | Sparta Praha (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 67 | 9 | 58 | 32 | H T T T H T |
3 | Slovacko (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 31 | 14 | 17 | 24 | T T B H T H |
4 | Slovan Liberec (W) | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 17 | 5 | 21 | B T B H H T |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 33 | -13 | 20 | B T H H B T |
6 | Horni Herspice (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 6 | 52 | -46 | 10 | T B B H B B |
7 | Banik Ostrava (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 13 | 40 | -27 | 8 | B B T B H B |
8 | Pardubice (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 60 | -55 | 2 | B B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: