Đối đầu Slovan Liberec vs Synot Slovacko, 20h00 ngày 06/4
Kết quả Slovan Liberec vs Synot Slovacko
Đối đầu Slovan Liberec vs Synot Slovacko
Phong độ Slovan Liberec gần đây
Phong độ Synot Slovacko gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slovan Liberec vs Synot Slovacko
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Synot Slovacko trước đây
-
28/10/2023Synot Slovacko1 - 1Slovan Liberec1 - 1D
-
11/02/2023Slovan Liberec0 - 1Synot Slovacko0 - 0L
-
28/08/2022Synot Slovacko1 - 2Slovan Liberec0 - 1W
-
20/04/2022Synot Slovacko2 - 0Slovan Liberec1 - 0L
-
25/07/2021Slovan Liberec0 - 1Synot Slovacko0 - 1L
-
10/04/2021Synot Slovacko1 - 0Slovan Liberec0 - 0L
-
08/12/2020Slovan Liberec1 - 1Synot Slovacko1 - 0D
-
30/05/2020Slovan Liberec3 - 1Synot Slovacko1 - 1W
-
04/10/2019Synot Slovacko3 - 1Slovan Liberec2 - 1L
-
04/03/2020Synot Slovacko0 - 0Slovan Liberec0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Liberec vs Synot Slovacko
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Synot Slovacko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Synot Slovacko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Synot Slovacko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Slovan Liberec (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Liberec và Synot Slovacko trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha | 26 | 21 | 3 | 2 | 58 | 20 | 38 | 66 | T T H B T T |
2 | Slavia Praha | 26 | 20 | 5 | 1 | 56 | 18 | 38 | 65 | T T H T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 26 | 17 | 3 | 6 | 62 | 32 | 30 | 54 | T T T T T B |
4 | Banik Ostrava | 26 | 12 | 4 | 10 | 38 | 29 | 9 | 40 | T H T B T T |
5 | Synot Slovacko | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 32 | 3 | 39 | B B T B H B |
6 | Mlada Boleslav | 26 | 11 | 6 | 9 | 45 | 41 | 4 | 39 | B H T H T T |
7 | Slovan Liberec | 26 | 9 | 8 | 9 | 38 | 40 | -2 | 35 | B H B T B T |
8 | Sigma Olomouc | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 36 | -2 | 33 | B B H T B B |
9 | Teplice | 26 | 8 | 8 | 10 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H T B H B |
10 | Bohemians 1905 | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 33 | -9 | 31 | B H H H H T |
11 | Hradec Kralove | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 36 | -7 | 30 | H H H T B T |
12 | Baumit Jablonec | 26 | 6 | 10 | 10 | 32 | 40 | -8 | 28 | T H H T B B |
13 | Pardubice | 26 | 7 | 5 | 14 | 25 | 36 | -11 | 26 | H B B B B T |
14 | Tescoma Zlin | 26 | 4 | 8 | 14 | 32 | 57 | -25 | 20 | T B B H H B |
15 | MFK Karvina | 26 | 5 | 4 | 17 | 26 | 49 | -23 | 19 | B H B B T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 26 | 5 | 3 | 18 | 26 | 55 | -29 | 18 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: