Đối đầu Unicov vs Slovan Rosice, 15h15 ngày 12/5
Kết quả Unicov vs Slovan Rosice
Đối đầu Unicov vs Slovan Rosice
Phong độ Unicov gần đây
Phong độ Slovan Rosice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Unicov vs Slovan Rosice
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unicov vs Slovan Rosice trước đây
-
07/10/2023Slovan Rosice0 - 2Unicov0 - 1W
-
11/06/2023Unicov1 - 2Slovan Rosice1 - 1L
-
12/11/2022Slovan Rosice0 - 2Unicov0 - 0W
-
27/03/2022Unicov2 - 0Slovan Rosice1 - 0W
-
21/08/2021Slovan Rosice0 - 0Unicov0 - 0D
-
03/10/2020Slovan Rosice1 - 1Unicov1 - 1D
-
07/09/2019Slovan Rosice3 - 1Unicov2 - 0L
-
13/04/2013Slovan Rosice0 - 1Unicov0 - 1W
-
16/09/2012Unicov0 - 1Slovan Rosice0 - 0L
-
06/05/2012Slovan Rosice1 - 1Unicov1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Unicov vs Slovan Rosice
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Slovan Rosice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Slovan Rosice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Slovan Rosice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unicov (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Unicov (sân khách) | 7 | 3 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unicov và Slovan Rosice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 25 | 16 | 7 | 2 | 49 | 18 | 31 | 55 | T H T H T B |
2 | SK Zapy | 25 | 15 | 6 | 4 | 52 | 24 | 28 | 51 | T H T H T T |
3 | Usti nad Labem | 25 | 14 | 5 | 6 | 43 | 29 | 14 | 47 | T T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 43 | T B T T H T |
5 | Banik Most-Sous | 25 | 11 | 9 | 5 | 37 | 25 | 12 | 42 | H T H H H B |
6 | FK Kolin | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 40 | 0 | 36 | H T B T B T |
7 | Slovan Liberec II | 26 | 9 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 35 | T H T T T B |
8 | Jablonec B | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | T B B T B H |
9 | Pardubice B | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 45 | -7 | 32 | T T B B T T |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 8 | 6 | 11 | 40 | 46 | -6 | 30 | B B B H B B |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 41 | -12 | 30 | H B T T T H |
12 | Zivanice | 25 | 7 | 5 | 13 | 32 | 39 | -7 | 26 | T B T B B B |
13 | Mlada Boleslav B | 25 | 7 | 4 | 14 | 35 | 36 | -1 | 25 | B B B B B T |
14 | Hradec Kralove B | 25 | 7 | 4 | 14 | 33 | 53 | -20 | 25 | B B T T B B |
15 | Teplice B | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 45 | -18 | 22 | B T B B B T |
16 | FK Prepere | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 48 | -21 | 21 | H B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: