Đối đầu Usti nad Labem vs Slovan Velvary, 22h00 ngày 27/4
Kết quả Usti nad Labem vs Slovan Velvary
Đối đầu Usti nad Labem vs Slovan Velvary
Phong độ Usti nad Labem gần đây
Phong độ Slovan Velvary gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Usti nad Labem vs Slovan Velvary
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Slovan Velvary trước đây
-
30/09/2023Slovan Velvary2 - 0Usti nad Labem1 - 0L
-
29/04/2023Usti nad Labem0 - 4Slovan Velvary0 - 3L
-
01/10/2022Slovan Velvary5 - 2Usti nad Labem3 - 0L
-
13/07/2019Usti nad Labem4 - 0Slovan Velvary2 - 0W
-
23/01/2019Usti nad Labem2 - 1Slovan Velvary2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Usti nad Labem vs Slovan Velvary
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Slovan Velvary: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Slovan Velvary: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Slovan Velvary: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Usti nad Labem (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Usti nad Labem (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Usti nad Labem thắng
Bại: là số trận Usti nad Labem thua
Thắng: là số trận Usti nad Labem thắng
Bại: là số trận Usti nad Labem thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Usti nad Labem và Slovan Velvary trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 23 | 15 | 7 | 1 | 48 | 17 | 31 | 52 | T H T H T H |
2 | Usti nad Labem | 23 | 14 | 4 | 5 | 43 | 28 | 15 | 46 | T T T T T T |
3 | SK Zapy | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 24 | 20 | 45 | B B T H T H |
4 | Banik Most-Sous | 23 | 11 | 8 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | B T H T H H |
5 | Sokol Brozany | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T T B T T |
6 | Jablonec B | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 33 | -2 | 30 | B B B T B B |
7 | Chlumec nad Cidlinou | 23 | 8 | 6 | 9 | 39 | 43 | -4 | 30 | B T B B B H |
8 | FK Kolin | 23 | 7 | 9 | 7 | 33 | 37 | -4 | 30 | T B T H T B |
9 | Slovan Liberec II | 23 | 7 | 8 | 8 | 34 | 32 | 2 | 29 | B B B T H T |
10 | Zivanice | 23 | 7 | 5 | 11 | 32 | 36 | -4 | 26 | T B T B T B |
11 | Pardubice B | 23 | 6 | 8 | 9 | 34 | 44 | -10 | 26 | T T T T B B |
12 | Hradec Kralove B | 23 | 7 | 4 | 12 | 32 | 48 | -16 | 25 | B B B B T T |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 40 | -15 | 23 | B H H H B T |
14 | Mlada Boleslav B | 23 | 6 | 4 | 13 | 33 | 33 | 0 | 22 | T H B B B B |
15 | FK Prepere | 23 | 5 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 20 | T B H B B T |
16 | Teplice B | 23 | 5 | 4 | 14 | 25 | 42 | -17 | 19 | T T B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: