Đối đầu Benatky Nad Jizerou vs Sokol Brozany, 20h30 ngày 02/3
Kết quả Benatky Nad Jizerou vs Sokol Brozany
Đối đầu Benatky Nad Jizerou vs Sokol Brozany
Phong độ Benatky Nad Jizerou gần đây
Phong độ Sokol Brozany gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Benatky Nad Jizerou vs Sokol Brozany
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Benatky Nad Jizerou vs Sokol Brozany trước đây
-
17/11/2024Sokol Brozany0 - 2Benatky Nad Jizerou0 - 0W
-
11/03/2018Sokol Brozany0 - 0Benatky Nad Jizerou0 - 0D
-
13/08/2017Benatky Nad Jizerou0 - 0Sokol Brozany0 - 0D
-
05/06/2016Benatky Nad Jizerou3 - 1Sokol Brozany1 - 1W
-
01/11/2015Sokol Brozany1 - 3Benatky Nad Jizerou0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Benatky Nad Jizerou vs Sokol Brozany
- Thống kê lịch sử đối đầu Benatky Nad Jizerou vs Sokol Brozany: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Benatky Nad Jizerou vs Sokol Brozany: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Benatky Nad Jizerou vs Sokol Brozany: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Benatky Nad Jizerou (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Benatky Nad Jizerou (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Benatky Nad Jizerou thắng
Bại: là số trận Benatky Nad Jizerou thua
Thắng: là số trận Benatky Nad Jizerou thắng
Bại: là số trận Benatky Nad Jizerou thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Benatky Nad Jizerou và Sokol Brozany trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 17 | 14 | 2 | 1 | 52 | 6 | 46 | 44 | T T T T T T |
2 | SK Zapy | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 15 | 19 | 34 | B T T T H T |
3 | SK Kladno | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 18 | 14 | 32 | T T T H B B |
4 | Sokol Brozany | 16 | 9 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 30 | B T H B T B |
5 | Slovan Liberec II | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 26 | 0 | 27 | T T T B B B |
6 | Hradec Kralove B | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 25 | H T T B B T |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 24 | -5 | 24 | T B T T T B |
8 | Mlada Boleslav B | 17 | 6 | 4 | 7 | 30 | 29 | 1 | 22 | B T B B T T |
9 | Benatky Nad Jizerou | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | T H H H H T |
10 | Teplice B | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 33 | -10 | 21 | T B H B T T |
11 | Banik Most-Sous | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 23 | -2 | 20 | T B T T H B |
12 | Jablonec B | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 27 | -8 | 19 | H H B T H B |
13 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 17 | T B B B T T |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B B B B |
16 | Zivanice | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 37 | -26 | 13 | B B B B H B |
17 | FK Kolin | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: