Đối đầu Usti nad Labem vs Sokol Brozany, 22h59 ngày 05/4
Kết quả Usti nad Labem vs Sokol Brozany
Đối đầu Usti nad Labem vs Sokol Brozany
Phong độ Usti nad Labem gần đây
Phong độ Sokol Brozany gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Usti nad Labem vs Sokol Brozany
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Sokol Brozany trước đây
-
08/09/2023Sokol Brozany0 - 1Usti nad Labem0 - 1W
-
23/04/2023Sokol Brozany3 - 1Usti nad Labem2 - 0L
-
24/09/2022Usti nad Labem0 - 2Sokol Brozany0 - 1L
-
22/02/2020Usti nad Labem4 - 0Sokol Brozany2 - 0W
-
10/02/2018Usti nad Labem2 - 0Sokol Brozany1 - 0W
-
13/02/2016Usti nad Labem6 - 2Sokol Brozany3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Usti nad Labem vs Sokol Brozany
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Sokol Brozany: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Sokol Brozany: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs Sokol Brozany: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Usti nad Labem (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Usti nad Labem (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Usti nad Labem thắng
Bại: là số trận Usti nad Labem thua
Thắng: là số trận Usti nad Labem thắng
Bại: là số trận Usti nad Labem thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Usti nad Labem và Sokol Brozany trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 20 | 14 | 5 | 1 | 44 | 15 | 29 | 47 | T T H T H T |
2 | SK Zapy | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 21 | 16 | 40 | T B T B B T |
3 | Usti nad Labem | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 24 | 11 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Most-Sous | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 20 | 12 | 36 | H H T B T H |
5 | Sokol Brozany | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 25 | 3 | 33 | T H T B T T |
6 | Chlumec nad Cidlinou | 20 | 8 | 5 | 7 | 37 | 36 | 1 | 29 | T H H B T B |
7 | Jablonec B | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 27 | -1 | 27 | B H T B B B |
8 | FK Kolin | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | B B H T B T |
9 | Zivanice | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 23 | H T B T B T |
10 | Pardubice B | 20 | 5 | 8 | 7 | 31 | 37 | -6 | 23 | H H B T T T |
11 | Mlada Boleslav B | 20 | 6 | 4 | 10 | 32 | 27 | 5 | 22 | T H B T H B |
12 | Slovan Liberec II | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B T B B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 20 | 4 | 7 | 9 | 20 | 35 | -15 | 19 | B H H B H H |
14 | Hradec Kralove B | 20 | 5 | 4 | 11 | 27 | 45 | -18 | 19 | B T T B B B |
15 | FK Prepere | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B B T B H |
16 | Teplice B | 20 | 4 | 4 | 12 | 20 | 33 | -13 | 16 | H H B T T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: