Đối đầu MFK Karvina B vs Unicov, 16h15 ngày 09/3
Kết quả MFK Karvina B vs Unicov
Đối đầu MFK Karvina B vs Unicov
Phong độ MFK Karvina B gần đây
Phong độ Unicov gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: MFK Karvina B vs Unicov
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Unicov trước đây
-
04/08/2024Unicov2 - 1MFK Karvina B2 - 1L
-
21/04/2024Unicov2 - 1MFK Karvina B1 - 1L
-
17/09/2023MFK Karvina B3 - 2Unicov1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MFK Karvina B vs Unicov
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Unicov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Unicov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Unicov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MFK Karvina B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
MFK Karvina B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MFK Karvina B thắng
Bại: là số trận MFK Karvina B thua
Thắng: là số trận MFK Karvina B thắng
Bại: là số trận MFK Karvina B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MFK Karvina B và Unicov trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 18 | 15 | 2 | 1 | 55 | 6 | 49 | 47 | T T T T T T |
2 | SK Zapy | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 15 | 19 | 34 | B T T T H T |
3 | SK Kladno | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 19 | 14 | 33 | T T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 31 | T H B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 28 | 2 | 30 | T T B B B T |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | B T T T B H |
7 | Hradec Kralove B | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 27 | -6 | 25 | T T B B T B |
8 | Benatky Nad Jizerou | 18 | 5 | 9 | 4 | 19 | 20 | -1 | 24 | H H H T H H |
9 | Banik Most-Sous | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 24 | -1 | 23 | B T T H B T |
10 | Mlada Boleslav B | 17 | 6 | 4 | 7 | 30 | 29 | 1 | 22 | T B B T T T |
11 | Teplice B | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 34 | -10 | 22 | B H B T T H |
12 | Jablonec B | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 29 | -9 | 19 | H B T H B B |
13 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | T B H B H B |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 18 | 4 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 17 | B B B T T B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B B B B |
16 | Zivanice | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 39 | -26 | 14 | B B B H B H |
17 | FK Kolin | 17 | 2 | 7 | 8 | 17 | 32 | -15 | 13 | B H B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: