Đối đầu SK Kladno vs Usti nad Labem, 22h30 ngày 06/9
Kết quả SK Kladno vs Usti nad Labem
Đối đầu SK Kladno vs Usti nad Labem
Phong độ SK Kladno gần đây
Phong độ Usti nad Labem gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Kladno vs Usti nad Labem
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Kladno vs Usti nad Labem trước đây
-
04/09/2018SK Kladno1 - 2Usti nad Labem1 - 1L
-
24/09/2008SK Kladno2 - 1Usti nad Labem1 - 0W
-
22/01/2011Usti nad Labem3 - 1SK Kladno2 - 1L
-
17/01/2010SK Kladno2 - 0Usti nad Labem0 - 0W
-
11/01/2009Usti nad Labem1 - 0SK Kladno0 - 0L
-
20/01/2008SK Kladno1 - 0Usti nad Labem1 - 0W
-
01/07/2009Usti nad Labem0 - 2SK Kladno0 - 1W
-
21/05/2006SK Kladno0 - 3Usti nad Labem0 - 0L
-
30/10/2005Usti nad Labem0 - 5SK Kladno0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SK Kladno vs Usti nad Labem
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Kladno vs Usti nad Labem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Kladno vs Usti nad Labem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Tipsport Cup | 4 | 2 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Séc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Kladno vs Usti nad Labem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Kladno (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
SK Kladno (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Kladno thắng
Bại: là số trận SK Kladno thua
Thắng: là số trận SK Kladno thắng
Bại: là số trận SK Kladno thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Kladno và Usti nad Labem trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 13 | T T H T T |
2 | Slovan Liberec II | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 11 | H T T T H |
3 | SK Kladno | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 10 | T T T H |
4 | Sokol Brozany | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 10 | T H T T |
5 | SK Zapy | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H T H |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B H T |
7 | Pardubice B | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | H H H B T |
8 | Chlumec nad Cidlinou | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 5 | H H B B T |
9 | Hradec Kralove B | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 | B H T B H |
10 | Jablonec B | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H T B H |
11 | Zivanice | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | H B B T H |
12 | Banik Most-Sous | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 4 | T H B B B |
13 | FK Kolin | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B B T |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 4 | B B T H B |
15 | Benatky Nad Jizerou | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | B T H B B |
16 | Teplice B | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 12 | -5 | 3 | B B T B |
17 | Mlada Boleslav B | 5 | 0 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 2 | H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: