Đối đầu Viktoria Zizkov vs Vyskov, 15h15 ngày 05/5
Kết quả Viktoria Zizkov vs Vyskov
Đối đầu Viktoria Zizkov vs Vyskov
Phong độ Viktoria Zizkov gần đây
Phong độ Vyskov gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Viktoria Zizkov vs Vyskov
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Vyskov trước đây
-
07/10/2023Vyskov2 - 0Viktoria Zizkov0 - 0L
-
02/04/2022Vyskov2 - 1Viktoria Zizkov1 - 1L
-
12/09/2021Viktoria Zizkov1 - 4Vyskov0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Viktoria Zizkov vs Vyskov
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Vyskov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Vyskov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Vyskov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viktoria Zizkov (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Viktoria Zizkov (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viktoria Zizkov thắng
Bại: là số trận Viktoria Zizkov thua
Thắng: là số trận Viktoria Zizkov thắng
Bại: là số trận Viktoria Zizkov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viktoria Zizkov và Vyskov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Prague | 25 | 14 | 5 | 6 | 39 | 26 | 13 | 47 | T B H T T B |
2 | Vyskov | 25 | 13 | 7 | 5 | 42 | 29 | 13 | 46 | H B T T H T |
3 | FK MAS Taborsko | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H T B T H T |
4 | Sigma Olomouc B | 25 | 13 | 3 | 9 | 37 | 35 | 2 | 42 | H T T T T T |
5 | Chrudim | 26 | 10 | 8 | 8 | 45 | 41 | 4 | 38 | T B H B T H |
6 | Sparta Praha B | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 35 | T T B T B T |
7 | FK Graffin Vlasim | 25 | 8 | 11 | 6 | 34 | 30 | 4 | 35 | T B H B H T |
8 | Brno | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 34 | 0 | 34 | B B T H B T |
9 | Opava | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 34 | B T B H T H |
10 | Lisen | 25 | 8 | 9 | 8 | 29 | 30 | -1 | 33 | H H H T B B |
11 | Marila Pribram | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 39 | -11 | 33 | T B B H B B |
12 | Vysocina jihlava | 26 | 8 | 7 | 11 | 38 | 39 | -1 | 31 | B H B T B H |
13 | SK Slovan Varnsdorf | 26 | 6 | 11 | 9 | 45 | 45 | 0 | 29 | B T H T B H |
14 | Viktoria Zizkov | 25 | 8 | 5 | 12 | 36 | 45 | -9 | 29 | H T T B T B |
15 | SK Prostejov | 25 | 8 | 3 | 14 | 33 | 47 | -14 | 27 | B T T B B T |
16 | Slavia Kromeriz | 25 | 6 | 5 | 14 | 24 | 40 | -16 | 23 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: