Kết quả Frydek-Mistek U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19, 16h30 ngày 27/04
Kết quả Frydek-Mistek U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19
Đối đầu Frydek-Mistek U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19
Phong độ Frydek-Mistek U19 gần đây
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.93O 3.25
0.85U 3.25
0.951
3.10X
4.002
1.85Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frydek-Mistek U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc U19 2023-2024 » vòng 24
-
Frydek-Mistek U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Frydek-Mistek U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19: Số liệu thống kê
-
Frydek-Mistek U19Dynamo Ceske Budejovice U19
-
5Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài13
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
78Pha tấn công94
-
-
26Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Séc U19 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha U19 | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 37 | 27 | 61 | B H B T T B |
2 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 15 | 8 | 7 | 66 | 42 | 24 | 53 | T T T T B T |
3 | Brno U19 | 30 | 17 | 2 | 11 | 63 | 51 | 12 | 53 | T T T B T B |
4 | Slavia Praha U19 | 30 | 15 | 5 | 10 | 63 | 41 | 22 | 50 | T B T T H T |
5 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 14 | 5 | 11 | 67 | 56 | 11 | 47 | T T B T B T |
6 | Banik Ostrava U19 | 30 | 14 | 5 | 11 | 46 | 54 | -8 | 47 | T T B B B T |
7 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 14 | 3 | 13 | 57 | 36 | 21 | 45 | B T B T T T |
8 | Dukla Praha U19 | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 41 | 7 | 44 | B B T B T T |
9 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 11 | 5 | 14 | 49 | 55 | -6 | 38 | T B H B T T |
10 | Slovacko U19 | 30 | 12 | 2 | 16 | 48 | 57 | -9 | 38 | T T H B B B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 63 | -17 | 36 | T B T B T B |
12 | Pardubice U19 | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 48 | -4 | 35 | B B T B B B |
13 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 8 | 13 | 57 | 62 | -5 | 35 | B B H T T B |
14 | Slovan Liberec U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 50 | 69 | -19 | 34 | H B H H T B |
15 | MFK Karvina U19 | 30 | 10 | 2 | 18 | 46 | 71 | -25 | 32 | B B B T B T |
16 | Frydek-Mistek U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 60 | -31 | 29 | T T H H B B |