Kết quả Pardubice U19 vs Sparta Praha U19, 17h00 ngày 22/11
Kết quả Pardubice U19 vs Sparta Praha U19
Nhận định U19 Pardubice vs U19 Sparta Praha, vòng 13 Hạng Nhất U19 Séc 17h00 ngày 22/11/2023
Đối đầu Pardubice U19 vs Sparta Praha U19
Phong độ Pardubice U19 gần đây
Phong độ Sparta Praha U19 gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/11/202317:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pardubice U19 vs Sparta Praha U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Séc U19 2023-2024 » vòng 13
-
Pardubice U19 vs Sparta Praha U19: Diễn biến chính
-
21'0-1Rebibo J.
-
28'0-2Tesar S.
-
45'0-3Pavlik O.
-
70'Boruvka D.1-3
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Pardubice U19 vs Sparta Praha U19: Số liệu thống kê
-
Pardubice U19Sparta Praha U19
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
113Pha tấn công111
-
-
61Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Séc U19 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha U19 | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 37 | 27 | 61 | B H B T T B |
2 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 15 | 8 | 7 | 66 | 42 | 24 | 53 | T T T T B T |
3 | Brno U19 | 30 | 17 | 2 | 11 | 63 | 51 | 12 | 53 | T T T B T B |
4 | Slavia Praha U19 | 30 | 15 | 5 | 10 | 63 | 41 | 22 | 50 | T B T T H T |
5 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 14 | 5 | 11 | 67 | 56 | 11 | 47 | T T B T B T |
6 | Banik Ostrava U19 | 30 | 14 | 5 | 11 | 46 | 54 | -8 | 47 | T T B B B T |
7 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 14 | 3 | 13 | 57 | 36 | 21 | 45 | B T B T T T |
8 | Dukla Praha U19 | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 41 | 7 | 44 | B B T B T T |
9 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 11 | 5 | 14 | 49 | 55 | -6 | 38 | T B H B T T |
10 | Slovacko U19 | 30 | 12 | 2 | 16 | 48 | 57 | -9 | 38 | T T H B B B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 63 | -17 | 36 | T B T B T B |
12 | Pardubice U19 | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 48 | -4 | 35 | B B T B B B |
13 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 8 | 13 | 57 | 62 | -5 | 35 | B B H T T B |
14 | Slovan Liberec U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 50 | 69 | -19 | 34 | H B H H T B |
15 | MFK Karvina U19 | 30 | 10 | 2 | 18 | 46 | 71 | -25 | 32 | B B B T B T |
16 | Frydek-Mistek U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 60 | -31 | 29 | T T H H B B |