Kết quả Dukla Praha U19 vs Mlada Boleslav U19, 15h15 ngày 21/09
Kết quả Dukla Praha U19 vs Mlada Boleslav U19
Đối đầu Dukla Praha U19 vs Mlada Boleslav U19
Phong độ Dukla Praha U19 gần đây
Phong độ Mlada Boleslav U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202415:15
-
Dukla Praha U19 21Mlada Boleslav U19 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.84O 3.25
0.89U 3.25
0.901
1.67X
3.902
3.80Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 1.25
0.90U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dukla Praha U19 vs Mlada Boleslav U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 7
-
Dukla Praha U19 vs Mlada Boleslav U19: Diễn biến chính
-
36'0-0Adam Bejda
-
45'Vana L.0-0
-
75'0-0Josef Cerny
-
77'David Tucek1-0
-
82'Jaroslav Korbel1-0
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dukla Praha U19 vs Mlada Boleslav U19: Số liệu thống kê
-
Dukla Praha U19Mlada Boleslav U19
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
79Pha tấn công66
-
-
59Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 14 | 11 | 2 | 1 | 40 | 11 | 29 | 35 | H T T H T T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 12 | 14 | 32 | T B T H B T |
3 | Tescoma Zlin U19 | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | T B T B B T |
4 | Sparta Praha U19 | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 18 | 15 | 28 | B B H T T T |
5 | Dukla Praha U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 24 | H T T H H T |
6 | Viktoria Plzen U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 22 | B H B T B T |
7 | Slovacko U19 | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 20 | 3 | 22 | T T H H T H |
8 | Slovan Liberec U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 27 | 0 | 22 | B B T T T T |
9 | Slavia Praha U19 | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B T T T B |
10 | Pardubice U19 | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 15 | B H B H T B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 15 | B H B B T B |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T T B H H |
13 | Brno U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 33 | -13 | 15 | B H H B B B |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B H H B T B |
15 | Opava U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 18 | 32 | -14 | 8 | H B H B B B |
16 | Jablonec U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 37 | -23 | 8 | B H B B T B |