Kết quả Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19, 15h15 ngày 18/10
Kết quả Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19
Đối đầu Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19
Phong độ Dukla Praha U19 gần đây
Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202415:15
-
Dukla Praha U19 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
0.96O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.80X
3.752
3.30Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.00O 1.25
0.73U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 11
-
Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19: Diễn biến chính
-
12'Petr Stepan0-0
-
13'Vojtech Sedlacek0-0
-
13'0-0Samuel Zelenka
-
34'0-0Juszczyk P.
-
36'Simon Hrodek1-0
-
56'Vojtech Sedlacek2-0
-
71'Filip Sladovnik3-0
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19: Số liệu thống kê
-
Dukla Praha U19Slovan Liberec U19
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
156Pha tấn công131
-
-
87Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 14 | 11 | 2 | 1 | 40 | 11 | 29 | 35 | H T T H T T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 12 | 14 | 32 | T B T H B T |
3 | Tescoma Zlin U19 | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | T B T B B T |
4 | Sparta Praha U19 | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 18 | 15 | 28 | B B H T T T |
5 | Dukla Praha U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 24 | H T T H H T |
6 | Viktoria Plzen U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 22 | B H B T B T |
7 | Slovacko U19 | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 20 | 3 | 22 | T T H H T H |
8 | Slovan Liberec U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 27 | 0 | 22 | B B T T T T |
9 | Slavia Praha U19 | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B T T T B |
10 | Pardubice U19 | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 15 | B H B H T B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 15 | B H B B T B |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T T B H H |
13 | Brno U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 33 | -13 | 15 | B H H B B B |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B H H B T B |
15 | Opava U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 18 | 32 | -14 | 8 | H B H B B B |
16 | Jablonec U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 37 | -23 | 8 | B H B B T B |