Kết quả Mlada Boleslav U19 vs Viktoria Plzen U19, 16h00 ngày 28/09
Kết quả Mlada Boleslav U19 vs Viktoria Plzen U19
Đối đầu Mlada Boleslav U19 vs Viktoria Plzen U19
Phong độ Mlada Boleslav U19 gần đây
Phong độ Viktoria Plzen U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.76-0.75
0.96O 3.25
0.90U 3.25
0.821
3.40X
4.202
1.73Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mlada Boleslav U19 vs Viktoria Plzen U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 8
-
Mlada Boleslav U19 vs Viktoria Plzen U19: Diễn biến chính
-
5'Adam Lenner1-0
-
15'Marek P.1-0
-
48'1-1Vitezslav Klimes
-
59'Jakub Setka1-1
-
61'1-2Josef Bohm
-
69'Josef Cerny2-2
-
76'2-2Vitezslav Klimes
-
87'Josef Cerny2-2
-
89'2-2Radek Buchner
-
90'2-2Erik Dulik
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Mlada Boleslav U19 vs Viktoria Plzen U19: Số liệu thống kê
-
Mlada Boleslav U19Viktoria Plzen U19
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
71Pha tấn công72
-
-
31Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 14 | 11 | 2 | 1 | 40 | 11 | 29 | 35 | H T T H T T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 12 | 14 | 32 | T B T H B T |
3 | Tescoma Zlin U19 | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | T B T B B T |
4 | Sparta Praha U19 | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 18 | 15 | 28 | B B H T T T |
5 | Dukla Praha U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 24 | H T T H H T |
6 | Viktoria Plzen U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 22 | B H B T B T |
7 | Slovacko U19 | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 20 | 3 | 22 | T T H H T H |
8 | Slovan Liberec U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 27 | 0 | 22 | B B T T T T |
9 | Slavia Praha U19 | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B T T T B |
10 | Pardubice U19 | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 15 | B H B H T B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 15 | B H B B T B |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T T B H H |
13 | Brno U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 33 | -13 | 15 | B H H B B B |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B H H B T B |
15 | Opava U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 18 | 32 | -14 | 8 | H B H B B B |
16 | Jablonec U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 37 | -23 | 8 | B H B B T B |