Kết quả Slavia Praha U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19, 16h00 ngày 28/09
Kết quả Slavia Praha U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19
Đối đầu Slavia Praha U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19
Phong độ Slavia Praha U19 gần đây
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202416:00
-
Slavia Praha U19 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
0.88O 3.75
0.90U 3.75
0.801
1.49X
4.352
4.05Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Praha U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 8
-
Slavia Praha U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19: Diễn biến chính
-
45'Jachym Palivec1-0
-
65'1-0Artem Bogar
-
69'1-0Petr Krejza
-
74'1-0Adam Krahula
-
84'Jakub Kolisek1-0
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slavia Praha U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19: Số liệu thống kê
-
Slavia Praha U19Dynamo Ceske Budejovice U19
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
58Pha tấn công56
-
-
43Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 14 | 11 | 2 | 1 | 40 | 11 | 29 | 35 | H T T H T T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 12 | 14 | 32 | T B T H B T |
3 | Tescoma Zlin U19 | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | T B T B B T |
4 | Sparta Praha U19 | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 18 | 15 | 28 | B B H T T T |
5 | Dukla Praha U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 24 | H T T H H T |
6 | Viktoria Plzen U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 22 | B H B T B T |
7 | Slovacko U19 | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 20 | 3 | 22 | T T H H T H |
8 | Slovan Liberec U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 27 | 0 | 22 | B B T T T T |
9 | Slavia Praha U19 | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B T T T B |
10 | Pardubice U19 | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 15 | B H B H T B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 15 | B H B B T B |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T T B H H |
13 | Brno U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 33 | -13 | 15 | B H H B B B |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B H H B T B |
15 | Opava U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 18 | 32 | -14 | 8 | H B H B B B |
16 | Jablonec U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 37 | -23 | 8 | B H B B T B |