Kết quả Slovan Liberec U19 vs Brno U19, 17h00 ngày 28/09
Kết quả Slovan Liberec U19 vs Brno U19
Đối đầu Slovan Liberec U19 vs Brno U19
Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây
Phong độ Brno U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202417:00
-
Brno U19 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 3
0.83U 3
0.971
2.80X
3.602
2.05Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Liberec U19 vs Brno U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 8
-
Slovan Liberec U19 vs Brno U19: Diễn biến chính
-
4'0-1Patrik Volny
-
28'0-1Lukas Toman
-
30'Jakub Zelingr1-1
-
37'1-1Stepan Konecny
-
50'Samuel Zelenka1-1
-
55'Jakub Zelingr2-1
-
60'Dobes A.3-1
-
72'Jakub Zelingr4-1
-
86'Krystof Dusak4-1
-
88'Matyas Filipek5-1
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slovan Liberec U19 vs Brno U19: Số liệu thống kê
-
Slovan Liberec U19Brno U19
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
112Pha tấn công86
-
-
81Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 14 | 11 | 2 | 1 | 40 | 11 | 29 | 35 | H T T H T T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 12 | 14 | 32 | T B T H B T |
3 | Tescoma Zlin U19 | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | T B T B B T |
4 | Sparta Praha U19 | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 18 | 15 | 28 | B B H T T T |
5 | Dukla Praha U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 24 | H T T H H T |
6 | Viktoria Plzen U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 22 | B H B T B T |
7 | Slovacko U19 | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 20 | 3 | 22 | T T H H T H |
8 | Slovan Liberec U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 27 | 0 | 22 | B B T T T T |
9 | Slavia Praha U19 | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B T T T B |
10 | Pardubice U19 | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 15 | B H B H T B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 15 | B H B B T B |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T T B H H |
13 | Brno U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 33 | -13 | 15 | B H H B B B |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B H H B T B |
15 | Opava U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 18 | 32 | -14 | 8 | H B H B B B |
16 | Jablonec U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 37 | -23 | 8 | B H B B T B |