Kết quả Slovan Liberec U19 vs Viktoria Plzen U19, 16h00 ngày 26/10
Kết quả Slovan Liberec U19 vs Viktoria Plzen U19
Đối đầu Slovan Liberec U19 vs Viktoria Plzen U19
Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây
Phong độ Viktoria Plzen U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.81O 3.25
0.95U 3.25
0.831
2.70X
3.502
2.15Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.79O 1.25
0.83U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Liberec U19 vs Viktoria Plzen U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 12
-
Slovan Liberec U19 vs Viktoria Plzen U19: Diễn biến chính
-
19'Richard Zitko1-0
-
22'Krystof Janu2-0
-
26'2-0Jakub Chalupa
-
33'Krystof Janu3-0
-
50'3-1Jakub Chalupa
-
79'Jakub Zelingr3-1
-
87'Jakub Zelingr4-1
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slovan Liberec U19 vs Viktoria Plzen U19: Số liệu thống kê
-
Slovan Liberec U19Viktoria Plzen U19
-
7Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút18
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài15
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
64Pha tấn công76
-
-
39Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 14 | 11 | 2 | 1 | 40 | 11 | 29 | 35 | H T T H T T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 12 | 14 | 32 | T B T H B T |
3 | Tescoma Zlin U19 | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | T B T B B T |
4 | Sparta Praha U19 | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 18 | 15 | 28 | B B H T T T |
5 | Dukla Praha U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 24 | H T T H H T |
6 | Viktoria Plzen U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 22 | B H B T B T |
7 | Slovacko U19 | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 20 | 3 | 22 | T T H H T H |
8 | Slovan Liberec U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 27 | 0 | 22 | B B T T T T |
9 | Slavia Praha U19 | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B T T T B |
10 | Pardubice U19 | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 15 | B H B H T B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 15 | B H B B T B |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T T B H H |
13 | Brno U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 33 | -13 | 15 | B H H B B B |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B H H B T B |
15 | Opava U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 18 | 32 | -14 | 8 | H B H B B B |
16 | Jablonec U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 37 | -23 | 8 | B H B B T B |