Kết quả Baumit Jablonec vs Dukla Prague, 22h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 18

  • Baumit Jablonec vs Dukla Prague: Diễn biến chính

  • 16'
    Sebastian Nebyla goal 
    1-0
  • 28'
    1-0
     Filip Matousek
     Masimiliano Doda
  • 33'
    Jan Chramosta (Assist:Sebastian Nebyla) goal 
    2-0
  • 36'
    2-1
    goal David Ludvicek (Assist:Jakub Zeronik)
  • 59'
    Dominik Holly  
    Jan Chramosta  
    2-1
  • 70'
    2-1
     Lukas Matejka
     Muris Mesanovic
  • 74'
    Bienvenue Kanakimana  
    Alexis Alegue Elandi  
    2-1
  • 74'
    Daniel Soucek  
    Matej Polidar  
    2-1
  • 79'
    2-1
     Martin Doudera
     Stepan Sebrle
  • 79'
    2-1
     Filip Spatenka
     Filip Lichy
  • 86'
    2-1
     Jakub Hora
     Christian Bacinsky
  • 86'
    Haiderson Hurtado Palomino  
    David Puskac  
    2-1
  • 89'
    Martin Cedidla
    2-1
  • 90'
    Matous Krulich  
    Sebastian Nebyla  
    2-1
  • 90'
    Dudu Nardini  
    Michal Beran  
    2-1
  • Baumit Jablonec vs Dukla Prague: Đội hình chính và dự bị

  • Baumit Jablonec3-4-3
    1
    Jan Hanus
    18
    Martin Cedidla
    4
    Nemanja Tekijaski
    22
    Jakub Martinec
    21
    Matej Polidar
    25
    Sebastian Nebyla
    6
    Michal Beran
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    19
    Jan Chramosta
    24
    David Puskac
    77
    Alexis Alegue Elandi
    9
    Muris Mesanovic
    27
    Jakub Zeronik
    26
    Christian Bacinsky
    15
    Stepan Sebrle
    39
    Daniel Kozma
    20
    Filip Lichy
    4
    Masimiliano Doda
    5
    Michal Svoboda
    18
    Dominik Hasek
    2
    David Ludvicek
    28
    Matus Hruska
    Dukla Prague4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Jan Fortelny
    26Dominik Holly
    2Haiderson Hurtado Palomino
    20Bienvenue Kanakimana
    37Matous Krulich
    99Klemen Mihelak
    8Dudu Nardini
    36Tomas Schanelec
    14Daniel Soucek
    5David Stepanek
    10Jan Suchan
    Martin Doudera 11
    Jakub Hora 23
    Lukas Matejka 22
    Filip Matousek 16
    Pavel Moulis 10
    Filip Spatenka 21
    Jan Stovicek 29
    Ondrej Ullman 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Petr Rada
    Pavel Drsek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Baumit Jablonec vs Dukla Prague: Số liệu thống kê

  • Baumit Jablonec
    Dukla Prague
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    348
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 40
    Pha tấn công
    37
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 MFK Karvina 25 7 8 10 29 42 -13 29 H B B T H H
12 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 25 3 8 14 18 41 -23 17 H H B H H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs