Kết quả Baumit Jablonec vs MFK Karvina, 21h30 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 23

  • Baumit Jablonec vs MFK Karvina: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    David Planka
  • 18'
    Lamin Jawo Goal Disallowed
    0-0
  • 23'
    Martin Cedidla (Assist:Alexis Alegue Elandi) goal 
    1-0
  • 31'
    Lamin Jawo goal 
    2-0
  • 36'
    2-0
    Samuel Sigut
  • 37'
    2-0
     Kristian Vallo
     Alexandr Buzek
  • 37'
    2-0
     Sebastian Bohac
     David Planka
  • 47'
    Nemanja Tekijaski
    2-0
  • 54'
    Dominik Holly (Assist:Jakub Martinec) goal 
    3-0
  • 61'
    Matej Polidar  
    Jan Chramosta  
    3-0
  • 62'
    3-0
     Ebrima Singhateh
     Michal Tomic
  • 62'
    3-0
     Kahuan Vinicius
     Filip Vecheta
  • 67'
    Alexis Alegue Elandi (Assist:Matej Polidar) goal 
    4-0
  • 73'
    Bienvenue Kanakimana  
    Alexis Alegue Elandi  
    4-0
  • 73'
    David Puskac  
    Lamin Jawo  
    4-0
  • 83'
    Matous Krulich  
    Vakhtang Chanturishvili  
    4-0
  • 83'
    Jan Fortelny  
    Dominik Holly  
    4-0
  • 83'
    4-0
     Rok Storman
     Denny Samko
  • 89'
    Bienvenue Kanakimana (Assist:David Puskac) goal 
    5-0
  • Baumit Jablonec vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị

  • Baumit Jablonec3-4-3
    1
    Jan Hanus
    18
    Martin Cedidla
    4
    Nemanja Tekijaski
    22
    Jakub Martinec
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    25
    Sebastian Nebyla
    6
    Michal Beran
    77
    Alexis Alegue Elandi
    19
    Jan Chramosta
    44
    Lamin Jawo
    26
    Dominik Holly
    13
    Filip Vecheta
    10
    Denny Samko
    21
    Alexandr Buzek
    17
    Samuel Sigut
    28
    Patrik Cavos
    8
    David Planka
    29
    Michal Tomic
    37
    David Krcik
    49
    Sahmkou Camara
    25
    Jiri Fleisman
    30
    Jakub Lapes
    MFK Karvina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Jan Fortelny
    20Bienvenue Kanakimana
    37Matous Krulich
    99Klemen Mihelak
    57Filip Novak
    21Matej Polidar
    24David Puskac
    23Petr Sevcik
    14Daniel Soucek
    5David Stepanek
    10Jan Suchan
    Emmanuel Ayaosi 14
    Sebastian Bohac 6
    Lukas Endl 15
    Kahuan Vinicius 18
    Ondrej Mrozek 34
    Vladimir Neuman 1
    Andrija Raznatovic 11
    Ebrima Singhateh 27
    Rok Storman 77
    Kristian Vallo 7
    Martin Zednicek 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Petr Rada
    Tomas Hejdusek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Baumit Jablonec vs MFK Karvina: Số liệu thống kê

  • Baumit Jablonec
    MFK Karvina
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 273
    Số đường chuyền
    328
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 23 20 2 1 48 8 40 62 T B T T T T
2 FC Viktoria Plzen 23 15 4 4 45 22 23 49 T T B T T B
3 Sparta Praha 23 15 4 4 45 25 20 49 T T T T T T
4 Banik Ostrava 23 14 3 6 36 21 15 45 T T T T B T
5 Baumit Jablonec 23 12 3 8 43 21 22 39 T B B T T T
6 Sigma Olomouc 23 10 5 8 37 33 4 35 B T T B T T
7 Mlada Boleslav 23 9 7 7 37 27 10 34 T B B T B T
8 Bohemians 1905 23 7 9 7 28 32 -4 30 B H T T H H
9 Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 0 29 T B T T B H
10 Slovan Liberec 23 7 7 9 33 27 6 28 T H B B T H
11 Synot Slovacko 22 6 8 8 20 32 -12 26 T H B B B H
12 MFK Karvina 22 6 6 10 26 41 -15 24 B B H H B B
13 Teplice 23 6 4 13 25 38 -13 22 B T H B B B
14 Pardubice 23 3 6 14 17 38 -21 15 H H B B B B
15 Dukla Prague 22 3 5 14 16 39 -23 14 B B B H H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 23 0 4 19 10 62 -52 4 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs