Kết quả Bohemians 1905 vs Slovan Liberec, 19h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 23

  • Bohemians 1905 vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

  • 22'
    Jan Kovarik
    0-0
  • 27'
    0-0
    Raimonds Krollis
  • 66'
    Vladimir Zeman  
    Dominik Plestil  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Christian Frydek
     Michal Hlavaty
  • 74'
    0-0
     Marek Icha
     Qendrim Zyba
  • 78'
    0-0
     Jan Mikula
     Aziz Abdu Kayondo
  • 81'
    Martin Dostal  
    Denis Vala  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Patrik Dulay
     Denis Visinsky
  • 84'
    0-0
     Benjamin Nyarko
     Raimonds Krollis
  • 89'
    Jan Shejbal  
    Vaclav Drchal  
    0-0
  • 89'
    Robert Hruby  
    Ales Cermak  
    0-0
  • 90'
    Jan Shejbal
    0-0
  • 90'
    Jan Shejbal
    0-0
  • Bohemians 1905 vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

  • Bohemians 19054-3-3
    12
    Michal Reichl
    19
    Jan Kovarik
    22
    Jan Vondra
    34
    Antonin Krapka
    18
    Denis Vala
    47
    Ales Cermak
    28
    Lukas Hulka
    41
    Nelson Okeke
    20
    Vaclav Drchal
    9
    Abdulla Yusuf Helal
    24
    Dominik Plestil
    99
    Raimonds Krollis
    25
    Abubakar Ghali
    19
    Michal Hlavaty
    5
    Denis Visinsky
    6
    Ivan Varfolomeev
    34
    Qendrim Zyba
    18
    Josef Kozeluh
    2
    Dominik Plechaty
    32
    Simon Gabriel
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    1
    Ivan Krajcirik
    Slovan Liberec4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 70Simon Cerny
    16Martin Dostal
    23Tomas Fruhwald
    88Robert Hruby
    4Josef Jindrisek
    27Adam Kadlec
    3Matej Kadlec
    25Peter Kareem
    11Vojtech Novak
    2Jan Shejbal
    13Vladimir Zeman
    Patrik Dulay 24
    Christian Frydek 11
    Marek Icha 8
    Tomas Koubek 40
    Dominik Masek 29
    Jan Mikula 3
    Benjamin Nyarko 28
    Michael Rabusic 7
    Matej Strnad 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Vesely
    Lubos Kozel
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Bohemians 1905 vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

  • Bohemians 1905
    Slovan Liberec
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 283
    Số đường chuyền
    297
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 23 20 2 1 48 8 40 62 T B T T T T
2 FC Viktoria Plzen 23 15 4 4 45 22 23 49 T T B T T B
3 Sparta Praha 23 15 4 4 45 25 20 49 T T T T T T
4 Banik Ostrava 23 14 3 6 36 21 15 45 T T T T B T
5 Baumit Jablonec 23 12 3 8 43 21 22 39 T B B T T T
6 Sigma Olomouc 23 10 5 8 37 33 4 35 B T T B T T
7 Mlada Boleslav 23 9 7 7 37 27 10 34 T B B T B T
8 Bohemians 1905 23 7 9 7 28 32 -4 30 B H T T H H
9 Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 0 29 T B T T B H
10 Slovan Liberec 23 7 7 9 33 27 6 28 T H B B T H
11 Synot Slovacko 22 6 8 8 20 32 -12 26 T H B B B H
12 MFK Karvina 22 6 6 10 26 41 -15 24 B B H H B B
13 Teplice 23 6 4 13 25 38 -13 22 B T H B B B
14 Pardubice 23 3 6 14 17 38 -21 15 H H B B B B
15 Dukla Prague 22 3 5 14 16 39 -23 14 B B B H H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 23 0 4 19 10 62 -52 4 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs