Kết quả Hradec Kralove vs Slavia Praha, 00h30 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 14

  • Hradec Kralove vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Oscar Dorley
  • 52'
    Petr Kodes
    0-0
  • 68'
    0-0
     Mojmir Chytil
     Ondrej Lingr
  • 73'
    Petr Julis  
    Vaclav Pilar  
    0-0
  • 74'
    0-1
    goal Lukas Provod (Assist:Tomas Chory)
  • 78'
    Adam Vlkanova
    0-1
  • 79'
    Tomas Petrasek (Assist:Daniel Horak) goal 
    1-1
  • 80'
    1-1
    Jan Boril
  • 80'
    Ondrej Mihalik  
    Adam Griger  
    1-1
  • 80'
    Daniel Samek  
    Samuel Dancak  
    1-1
  • 83'
    1-1
     Simion Michez
     David Doudera
  • 88'
    Matej Koubek  
    Adam Vlkanova  
    1-1
  • 90'
    Ondrej Mihalik
    1-1
  • Hradec Kralove vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Hradec Kralove3-4-3
    12
    Adam Zadrazil
    13
    Karel Spacil
    4
    Tomas Petrasek
    22
    Petr Kodes
    26
    Daniel Horak
    11
    Samuel Dancak
    28
    Jakub Kucera
    14
    Jakub Klima
    58
    Adam Vlkanova
    38
    Adam Griger
    6
    Vaclav Pilar
    32
    Ondrej Lingr
    17
    Lukas Provod
    25
    Tomas Chory
    21
    David Doudera
    10
    Christos Zafeiris
    19
    Oscar Dorley
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    4
    David Zima
    18
    Jan Boril
    31
    Antonin Kinsky
    Slavia Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Ladislav Krejci
    37Ondrej Mihalik
    25Frantisek Cech
    29Matej Koubek
    21Stepan Harazim
    20Matyas Vagner
    17Petr Julis
    18Daniel Samek
    1Patrik Vizek
    10Petr Pudhorocky
    19Daniel Kastanek
    Ivan Schranz 26
    Ales Mandous 24
    Conrad Wallem 6
    Igoh Ogbu 5
    Ondrej Zmrzly 33
    Mojmir Chytil 13
    Matej Jurasek 35
    Filip Prebsl 28
    Simion Michez 14
    Dominik Pech 16
    Alexandr Buzek 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Hradec Kralove vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • Hradec Kralove
    Slavia Praha
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 292
    Số đường chuyền
    565
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 MFK Karvina 25 7 8 10 29 42 -13 29 H B B T H H
12 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 25 3 8 14 18 41 -23 17 H H B H H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs