Kết quả PAOK Saloniki vs Slavia Praha, 03h00 ngày 24/01
Kết quả PAOK Saloniki vs Slavia Praha
Nhận định, soi kèo PAOK vs Slavia Praha, 3h ngày 24/1
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
Phong độ Slavia Praha gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202503:00
-
PAOK Saloniki 22Slavia Praha 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.05O 2.5
0.83U 2.5
0.971
2.50X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 1
0.79U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PAOK Saloniki vs Slavia Praha
-
Sân vận động: Thompas Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
PAOK Saloniki vs Slavia Praha: Diễn biến chính
-
10'0-0Mojmir Chytil Goal Disallowed
-
25'0-0David Doudera
-
26'Stefan Schwab1-0
-
41'Jonathan Castro Otto, Jonny1-0
-
56'Giannis Konstantelias2-0
-
59'Kiril Despodov2-0
-
63'Brandon Thomas Llamas
Fedor Chalov2-0 -
65'2-0Igoh Ogbu
-
66'2-0Simion Michez
David Doudera -
66'2-0Tomas Holes
Mikulas Konecny -
72'2-0Daniel Fila
Igoh Ogbu -
76'Shola Shoretire
Barcellos Freda Taison2-0 -
83'2-0Ondrej Zmrzly
Oscar Dorley -
83'2-0Filip Prebsl
Ondrej Lingr -
84'Tarik Tissoudali
Kiril Despodov2-0
-
PAOK Saloniki vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị
-
PAOK Saloniki4-2-3-142Dominik Kotarski21Abdul Rahman Baba5Giannis Michailidis16Tomasz Kedziora19Jonathan Castro Otto, Jonny22Stefan Schwab27Magomed Ozdoev11Barcellos Freda Taison7Giannis Konstantelias77Kiril Despodov9Fedor Chalov32Ondrej Lingr13Mojmir Chytil48Dominik Pech21David Doudera10Christos Zafeiris19Oscar Dorley12El Hadji Malick Diouf46Mikulas Konecny5Igoh Ogbu4David Zima24Ales Mandous
- Đội hình dự bị
-
34Tarik Tissoudali71Brandon Thomas Llamas47Shola Shoretire8Tiemoue Bakayoko25Konstantinos Thymianis99Antonis Tsiftsis41Dimitrios Monastirlis23Joan Sastri90Dimitrios KottasTomas Holes 3Ondrej Zmrzly 33Filip Prebsl 28Daniel Fila 11Simion Michez 14Tomas Chory 25FIlip Slavata 50Stefan Jovanoski 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Razvan LucescuJindrich Trpisovsky
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
PAOK Saloniki vs Slavia Praha: Số liệu thống kê
-
PAOK SalonikiSlavia Praha
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
353Số đường chuyền381
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
34Đánh đầu40
-
-
23Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn13
-
-
10Ném biên22
-
-
1Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách10
-
-
84Pha tấn công78
-
-
34Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp