Kết quả Slavia Praha vs Mlada Boleslav, 00h30 ngày 03/02
Kết quả Slavia Praha vs Mlada Boleslav
Đối đầu Slavia Praha vs Mlada Boleslav
Phong độ Slavia Praha gần đây
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.02+2
0.80O 3
0.81U 3
0.991
1.20X
7.002
9.50Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
1.00O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Praha vs Mlada Boleslav
-
Sân vận động: Eden Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 20
-
Slavia Praha vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính
-
60'Ivan Schranz
Mojmir Chytil0-0 -
63'Tomas Chory (Assist:Ivan Schranz)1-0
-
64'1-0Nicolas Penner
Michal Sevcik -
68'1-0Matej Pulkrab
Matyas Vojta -
78'Dominik Pech
Lukas Provod1-0 -
79'1-0Solomon John
-
88'1-0Dominik Mares
Dominik Kostka -
88'1-0Jakub Fulnek
Tomas Ladra -
88'1-0Marek Suchy
-
89'Ondrej Lingr
Tomas Chory1-0
-
Slavia Praha vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị
-
Slavia Praha3-4-336Jindrich Stanek4David Zima5Igoh Ogbu3Tomas Holes12El Hadji Malick Diouf19Oscar Dorley10Christos Zafeiris21David Doudera17Lukas Provod25Tomas Chory13Mojmir Chytil9Matyas Vojta22Michal Sevcik31Dominik Kostka12Vojtech Stransky7Ylldren Ibrahimaj10Tomas Ladra20Solomon John14Tomas Kral17Marek Suchy3Martin Kralik29Matous Trmal
- Đội hình dự bị
-
20Giannis Fivos Botos2Stepan Chaloupek11Daniel Fila32Ondrej Lingr35Jakub Markovic14Simion Michez16David Moses48Dominik Pech26Ivan Schranz29Divine Roosevelt Teah33Ondrej ZmrzlyDenis Donat 13Jiri Floder 59Jakub Fulnek 11Jetmir Haliti 16Dominik Mares 24Nicolas Penner 15Matej Pulkrab 18Benson Sakala 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jindrich TrpisovskyMarek Kulic
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slavia Praha vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê
-
Slavia PrahaMlada Boleslav
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
461Số đường chuyền366
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách8
-
-
71Pha tấn công79
-
-
71Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 21 | 18 | 2 | 1 | 44 | 7 | 37 | 56 | T T T B T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 21 | 14 | 4 | 3 | 42 | 19 | 23 | 46 | T H T T B T |
3 | Sparta Praha | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 22 | 18 | 43 | H T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 21 | 13 | 3 | 5 | 34 | 20 | 14 | 42 | T B T T T T |
5 | Baumit Jablonec | 21 | 10 | 3 | 8 | 35 | 19 | 16 | 33 | B T T B B T |
6 | Mlada Boleslav | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T T B B T |
7 | Sigma Olomouc | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 32 | -2 | 29 | B H B T T B |
8 | Hradec Kralove | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 20 | 0 | 28 | B T B T T B |
9 | Bohemians 1905 | 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 30 | -4 | 28 | H B B H T T |
10 | Synot Slovacko | 21 | 6 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 25 | H T H B B B |
11 | Slovan Liberec | 21 | 6 | 6 | 9 | 30 | 26 | 4 | 24 | B B T H B B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 34 | -9 | 22 | T H B T H B |
14 | Pardubice | 21 | 3 | 6 | 12 | 17 | 31 | -14 | 15 | H H H H B B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 21 | 0 | 4 | 17 | 7 | 57 | -50 | 4 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs