Kết quả Synot Slovacko vs Sparta Praha, 19h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 20

  • Synot Slovacko vs Sparta Praha: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Lukas Sadilek
  • 13'
    Vlasiy Sinyavskiy  
    Gigli Ndefe  
    0-1
  • 26'
    Michal Travnik
    0-1
  • 30'
    0-2
    goal Jan Kuchta (Assist:Kaan Kairinen)
  • 46'
    0-2
     Victor Olatunji
     Lukas Haraslin
  • 60'
    Robert Miskovic  
    Marek Havlik  
    0-2
  • 60'
    0-2
     Magnus Kofoed Andersen
     Qazim Laci
  • 60'
    Marko Kvasina  
    Jiri Klima  
    0-2
  • 60'
    0-2
     Veljko Birmancevic
     Jan Kuchta
  • 64'
    Robert Miskovic
    0-2
  • 69'
    0-2
    Asger Sorensen
  • 72'
    0-2
     Patrik Vydra
     Kaan Kairinen
  • 75'
    Michal Krmencik  
    Pavel Juroska  
    0-2
  • 75'
    Stepan Beran  
    Jakub Kristan  
    0-2
  • 88'
    0-2
     Emmanuel Uchenna Aririerisim
     Martin Suchomel
  • Synot Slovacko vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Synot Slovacko4-2-3-1
    31
    Jiri Borek
    7
    Martin Koscelnik
    6
    Stanislav Hofmann
    5
    Filip Vasko
    2
    Gigli Ndefe
    10
    Michal Travnik
    19
    Jakub Kristan
    24
    Pavel Juroska
    20
    Marek Havlik
    15
    Patrik Blahut
    9
    Jiri Klima
    10
    Jan Kuchta
    22
    Lukas Haraslin
    20
    Qazim Laci
    2
    Martin Suchomel
    6
    Kaan Kairinen
    18
    Lukas Sadilek
    30
    Jaroslav Zeleny
    41
    Martin Vitik
    27
    Filip Panak
    25
    Asger Sorensen
    1
    Peter Vindahl Jensen
    Sparta Praha3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Stepan Beran
    28Vlastimil Danicek
    30Tomas Frystak
    21Michal Krmencik
    8Martin Kudela
    27Marko Kvasina
    22Robert Miskovic
    99Vlasiy Sinyavskiy
    4Andrej Stojchevski
    Magnus Kofoed Andersen 8
    Veljko Birmancevic 14
    Krystof Danek 13
    Ermal Krasniqi 29
    Victor Olatunji 7
    Lukas Penxa 54
    Adam Sevinsky 19
    Jakub Surovcik 44
    Emmanuel Uchenna Aririerisim 16
    Patrik Vydra 26
    Tomas Wiesner 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Martin Svedik
    Brian Priske
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Synot Slovacko vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

  • Synot Slovacko
    Sparta Praha
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 0
    Số đường chuyền
    2
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 0
    Pha tấn công
    1
  •  
     
  • 0
    Tấn công nguy hiểm
    4
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 20 17 2 1 42 7 35 53 T T T T B T
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Mlada Boleslav 20 7 7 6 31 23 8 28 H T T T B B
7 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
8 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs