Kết quả Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice, 19h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 15

  • Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice: Diễn biến chính

  • 13'
    Nemanja Micevic (Assist:Albert Labik) goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Samuel Sigut
  • 38'
    1-0
     Quadri Adediran
     Vincent Trummer
  • 42'
    1-0
    Ondrej Coudek
  • 43'
    Daniel Trubac (Assist:Michal Bilek) goal 
    2-0
  • 45'
    Robert Jukl
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Quadri Adediran (Assist:Michal Hubinek)
  • 46'
    2-1
     Pavel Osmancik
     Ondrej Novak
  • 46'
    2-1
     Marvis Ogiomade
     Ubong Ekpai
  • 46'
    Jakub Emmer  
    Robert Jukl  
    2-1
  • 46'
    2-2
    goal Quadri Adediran (Assist:Marvis Ogiomade)
  • 51'
    Matej Radosta (Assist:Daniel Trubac) goal 
    3-2
  • 55'
    Filip Horsky (Assist:Michal Bilek) goal 
    4-2
  • 57'
    Roman Cerepkai  
    Michal Bilek  
    4-2
  • 57'
    Yegor Tsykalo  
    Matej Radosta  
    4-2
  • 63'
    Filip Horsky
    4-2
  • 64'
    Matyas Vachousek  
    Filip Horsky  
    4-2
  • 73'
    4-2
    Emil Tischler
  • 79'
    4-2
     Jakub Matousek
     Samuel Sigut
  • 90'
    Richard Sedlacek  
    Daniel Trubac  
    4-2
  • 90'
    Jakub Emmer (Assist:Matyas Vachousek) goal 
    5-2
  • Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị

  • Teplice5-4-1
    33
    Richard Ludha
    18
    Nemanja Micevic
    27
    Ondrej Kricfalusi
    23
    Lukas Marecek
    3
    Josef Svanda
    35
    Matej Radosta
    2
    Albert Labik
    20
    Daniel Trubac
    19
    Robert Jukl
    6
    Michal Bilek
    10
    Filip Horsky
    13
    Zdenek Ondrasek
    7
    Samuel Sigut
    16
    Marcel Cermak
    45
    Ubong Ekpai
    20
    Michal Hubinek
    14
    Emil Tischler
    24
    Ondrej Novak
    15
    Ondrej Coudek
    4
    Vaclav Mika
    17
    Vincent Trummer
    30
    Martin Janacek
    Dynamo Ceske Budejovice4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Lukas Havel
    11Filip Havelka
    1Ludek Nemecek
    13Richard Sedlacek
    21Jakub Emmer
    17Roman Cerepkai
    14Matyas Vachousek
    15Jaroslav Harustak
    16Yegor Tsykalo
    Vilem Fendrich 1
    Richard Krizan 5
    Pavel Osmancik 12
    Marvis Ogiomade 18
    Jakub Matousek 23
    Jan Brabec 2
    Matous Nikl 25
    Jakob Tranziska 21
    Quadri Adediran 6
    Petr Zika 19
    Dominik Nemec 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zdenko Frtala
    Marek Nikl
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice: Số liệu thống kê

  • Teplice
    Dynamo Ceske Budejovice
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs