Kết quả Backa Topola vs Radnicki Nis, 23h00 ngày 01/12
Kết quả Backa Topola vs Radnicki Nis
Đối đầu Backa Topola vs Radnicki Nis
Phong độ Backa Topola gần đây
Phong độ Radnicki Nis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:00
-
Backa Topola 44Radnicki Nis 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.57X
3.902
4.60Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.05O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Backa Topola vs Radnicki Nis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 17
-
Backa Topola vs Radnicki Nis: Diễn biến chính
-
5'Nemanja Petrovic0-0
-
9'Mihajlo Banjac1-0
-
12'Marko Lazetic1-0
-
12'Mihajlo Banjac1-0
-
16'1-1Trivante Stewart (Assist:Iliya Yurukov)
-
18'Ifet Djakovac1-1
-
18'1-1Jovan Nisic
-
63'1-1Jovan Nisic
-
69'1-1Andreja Stojanovic
-
71'Milos Pantovic2-1
-
74'Ifet Djakovac3-1
-
77'Aleksandar Cirkovic3-1
-
80'Vieljeux Prestige Mboungou (Assist:Aleksandar Cirkovic)4-1
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Backa Topola vs Radnicki Nis: Số liệu thống kê
-
Backa TopolaRadnicki Nis
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
383Số đường chuyền271
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị7
-
-
9Cứu thua13
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
12Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
16Thử thách10
-
-
92Pha tấn công72
-
-
63Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
9 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
14 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs