Kết quả Indjija vs Borac Cacak, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Indjija vs Borac Cacak
Đối đầu Indjija vs Borac Cacak
Phong độ Indjija gần đây
Phong độ Borac Cacak gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202419:00
-
Indjija 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.90O 2
0.86U 2
0.901
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.58-0
1.21O 0.75
0.81U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Indjija vs Borac Cacak
-
Sân vận động: Indjija Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Serbia 2024-2025 » vòng 13
-
Indjija vs Borac Cacak: Diễn biến chính
-
9'Bogdan Rmus1-0
-
27'Ilija Miodragovic1-0
-
28'1-1Slavoljub Djokic
-
63'1-2Slavoljub Djokic
-
81'Aleksa Kuljanin2-2
- BXH Hạng 2 Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Indjija vs Borac Cacak: Số liệu thống kê
-
IndjijaBorac Cacak
-
5Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
73Pha tấn công95
-
-
44Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 20 | 11 | 7 | 2 | 21 | 9 | 12 | 40 | T T B T T T |
2 | Mladost Novi Sad | 20 | 10 | 9 | 1 | 23 | 10 | 13 | 39 | T H H T B T |
3 | Macva Sabac | 20 | 12 | 2 | 6 | 27 | 15 | 12 | 38 | T H T B B T |
4 | FK Vrsac | 20 | 10 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 36 | T T T T T H |
5 | Radnik Surdulica | 20 | 9 | 8 | 3 | 25 | 8 | 17 | 35 | T B T T T H |
6 | FK Vozdovac Beograd | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 15 | 7 | 31 | B B H T T T |
7 | Borac Cacak | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 31 | H B T T T B |
8 | FK Graficar Beograd | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 26 | 0 | 27 | B H B H H B |
9 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 20 | 4 | 10 | 6 | 14 | 17 | -3 | 22 | H H T H T B |
10 | Semendrija 1924 | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 27 | -12 | 22 | T B B B B H |
11 | Zemun | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B H B H T |
12 | FK Trajal Krusevac | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 28 | -6 | 21 | B T H B B T |
13 | Indjija | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | H T H B B B |
14 | FK Dubocica | 20 | 3 | 9 | 8 | 20 | 34 | -14 | 18 | B H B B H T |
15 | Sevojno Uzice | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 23 | -10 | 15 | H H B B H B |
16 | Sloven Ruma | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 29 | -16 | 15 | B T B T B B |
Title Play-offs
Championship Playoff