Kết quả FK Vrsac vs Macva Sabac, 19h00 ngày 01/12
Kết quả FK Vrsac vs Macva Sabac
Đối đầu FK Vrsac vs Macva Sabac
Phong độ FK Vrsac gần đây
Phong độ Macva Sabac gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2
1.00U 2
0.801
2.50X
2.622
2.87Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.75
0.93U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Vrsac vs Macva Sabac
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Serbia 2024-2025 » vòng 18
-
FK Vrsac vs Macva Sabac: Diễn biến chính
-
20'Djordje Glavinic1-0
-
23'1-0Martin Novakovic
-
23'Aleksa Vujic1-0
-
34'Cherif Atab Diouf1-0
-
36'Herbert Ansah2-0
-
50'Djordje Glavinic3-0
-
69'Darko Terzic3-0
-
72'3-0Stefan Djuric
- BXH Hạng 2 Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
FK Vrsac vs Macva Sabac: Số liệu thống kê
-
FK VrsacMacva Sabac
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
51Pha tấn công61
-
-
24Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mladost Novi Sad | 22 | 12 | 9 | 1 | 25 | 10 | 15 | 45 | H T B T T T |
2 | Habitpharm Javor | 22 | 12 | 8 | 2 | 25 | 10 | 15 | 44 | B T T T T H |
3 | Macva Sabac | 22 | 13 | 3 | 6 | 30 | 16 | 14 | 42 | T B B T H T |
4 | Radnik Surdulica | 22 | 11 | 8 | 3 | 31 | 9 | 22 | 41 | T T T H T T |
5 | FK Vrsac | 22 | 10 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 36 | T T T H B B |
6 | FK Vozdovac Beograd | 22 | 10 | 5 | 7 | 23 | 15 | 8 | 35 | H T T T T H |
7 | Borac Cacak | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 26 | 5 | 34 | T T T B B T |
8 | FK Graficar Beograd | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 28 | B H H B H B |
9 | Zemun | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 24 | 1 | 25 | H B H T H T |
10 | Semendrija 1924 | 22 | 6 | 6 | 10 | 16 | 28 | -12 | 24 | B B B H H H |
11 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 22 | 4 | 11 | 7 | 16 | 21 | -5 | 23 | T H T B H B |
12 | FK Trajal Krusevac | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 32 | -9 | 22 | H B B T B H |
13 | Indjija | 22 | 4 | 8 | 10 | 20 | 30 | -10 | 20 | H B B B H H |
14 | FK Dubocica | 22 | 3 | 9 | 10 | 21 | 40 | -19 | 18 | B B H T B B |
15 | Sloven Ruma | 22 | 3 | 8 | 11 | 15 | 31 | -16 | 17 | B T B B H H |
16 | Sevojno Uzice | 22 | 3 | 7 | 12 | 13 | 24 | -11 | 16 | B B H B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff