Đối đầu Sevojno Uzice vs Borac Cacak, 23h00 ngày 09/11
Kết quả Sevojno Uzice vs Borac Cacak
Đối đầu Sevojno Uzice vs Borac Cacak
Phong độ Sevojno Uzice gần đây
Phong độ Borac Cacak gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Sevojno Uzice vs Borac Cacak
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sevojno Uzice vs Borac Cacak trước đây
-
29/07/2023Sevojno Uzice2 - 1Borac Cacak0 - 1W
-
19/02/2020Borac Cacak1 - 0Sevojno Uzice0 - 0L
-
22/04/2019Borac Cacak2 - 0Sevojno Uzice0 - 0L
-
31/03/2019Borac Cacak0 - 1Sevojno Uzice0 - 0W
-
04/11/2018Sevojno Uzice2 - 1Borac Cacak2 - 0W
-
14/04/2012Sevojno Uzice2 - 1Borac Cacak2 - 1W
-
22/10/2011Borac Cacak1 - 2Sevojno Uzice1 - 2W
-
19/03/2011Borac Cacak1 - 0Sevojno Uzice0 - 0L
-
11/09/2010Sevojno Uzice0 - 0Borac Cacak0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sevojno Uzice vs Borac Cacak
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevojno Uzice vs Borac Cacak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevojno Uzice vs Borac Cacak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Serbia | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Serbia | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevojno Uzice vs Borac Cacak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sevojno Uzice (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Sevojno Uzice (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sevojno Uzice thắng
Bại: là số trận Sevojno Uzice thua
Thắng: là số trận Sevojno Uzice thắng
Bại: là số trận Sevojno Uzice thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sevojno Uzice và Borac Cacak trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macva Sabac | 14 | 9 | 1 | 4 | 22 | 9 | 13 | 28 | T B B H B T |
2 | Mladost Novi Sad | 14 | 7 | 7 | 0 | 15 | 5 | 10 | 28 | T H T H H H |
3 | Habitpharm Javor | 14 | 6 | 7 | 1 | 14 | 5 | 9 | 25 | T T H H T H |
4 | FK Graficar Beograd | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 16 | 7 | 24 | H H B H B T |
5 | Radnik Surdulica | 14 | 5 | 7 | 2 | 18 | 6 | 12 | 22 | T H H T H T |
6 | FK Vozdovac Beograd | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 10 | 7 | 21 | B B T T H H |
7 | Borac Cacak | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 17 | 2 | 21 | H T B H H H |
8 | FK Vrsac | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 20 | H T B T H T |
9 | Semendrija 1924 | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 16 | -4 | 18 | B H B T B T |
10 | Zemun | 14 | 3 | 7 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H T H T H |
11 | FK Trajal Krusevac | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 21 | -6 | 14 | H B H T T B |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 13 | H H T B B H |
13 | FK Dubocica | 14 | 2 | 7 | 5 | 14 | 24 | -10 | 13 | T H H B H B |
14 | Indjija | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 13 | B H T B H B |
15 | Sevojno Uzice | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 12 | H T H B T B |
16 | Sloven Ruma | 14 | 1 | 6 | 7 | 8 | 22 | -14 | 9 | B B H B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: