Đối đầu OFK Beograd vs Crvena Zvezda, 23h00 ngày 10/11
Kết quả OFK Beograd vs Crvena Zvezda
Đối đầu OFK Beograd vs Crvena Zvezda
Phong độ OFK Beograd gần đây
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: OFK Beograd vs Crvena Zvezda
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Crvena Zvezda trước đây
-
31/10/2015Crvena Zvezda4 - 1OFK Beograd1 - 0L
-
19/07/2015OFK Beograd2 - 6Crvena Zvezda2 - 0L
-
16/05/2015OFK Beograd2 - 4Crvena Zvezda0 - 1L
-
30/11/2014Crvena Zvezda2 - 1OFK Beograd1 - 0L
-
25/05/2014Crvena Zvezda4 - 2OFK Beograd2 - 2L
-
30/11/2013OFK Beograd1 - 2Crvena Zvezda0 - 1L
-
12/05/2013Crvena Zvezda1 - 0OFK Beograd0 - 0L
-
11/11/2012OFK Beograd1 - 0Crvena Zvezda0 - 0W
-
25/04/2012OFK Beograd1 - 1Crvena Zvezda1 - 0D
-
21/11/2012Crvena Zvezda1 - 3OFK Beograd1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu OFK Beograd vs Crvena Zvezda
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Crvena Zvezda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Crvena Zvezda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 9 | 1 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Crvena Zvezda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFK Beograd (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
OFK Beograd (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFK Beograd thắng
Bại: là số trận OFK Beograd thua
Thắng: là số trận OFK Beograd thắng
Bại: là số trận OFK Beograd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFK Beograd và Crvena Zvezda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 13 | 12 | 1 | 0 | 43 | 8 | 35 | 37 | T T T T T T |
2 | OFK Beograd | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | T T H H B T |
3 | Mladost Lucani | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 27 | T B T T H H |
4 | Partizan Belgrade | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 | B T T T T T |
5 | Radnicki Nis | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 25 | -2 | 24 | H H B H T T |
6 | Radnicki 1923 Kragujevac | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 15 | 12 | 23 | T B H T T T |
7 | Cukaricki Stankom | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 20 | 3 | 23 | B H H B T H |
8 | Novi Pazar | 15 | 6 | 2 | 7 | 24 | 26 | -2 | 20 | T B B T T B |
9 | Backa Topola | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T B T B |
10 | Vojvodina Novi Sad | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 19 | H B T H T B |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B B T B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H T H B B |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 23 | -12 | 13 | B B H B H T |
14 | IMT Novi Beograd | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 28 | -11 | 12 | B B B T B H |
15 | Tekstilac | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 29 | -19 | 11 | H B B B B B |
16 | Jedinstvo UB | 14 | 1 | 2 | 11 | 9 | 30 | -21 | 5 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: