Đối đầu Radnicki Nis vs Crvena Zvezda, 22h00 ngày 08/3
Kết quả Radnicki Nis vs Crvena Zvezda
Đối đầu Radnicki Nis vs Crvena Zvezda
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Radnicki Nis vs Crvena Zvezda
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Crvena Zvezda trước đây
-
18/10/2024Crvena Zvezda5 - 1Radnicki Nis3 - 0L
-
14/03/2024Radnicki Nis0 - 2Crvena Zvezda0 - 1L
-
30/09/2023Crvena Zvezda1 - 0Radnicki Nis1 - 0L
-
23/10/2022Radnicki Nis1 - 2Crvena Zvezda0 - 0L
-
11/07/2022Crvena Zvezda4 - 0Radnicki Nis3 - 0L
-
07/05/2022Crvena Zvezda4 - 1Radnicki Nis3 - 0L
-
02/04/2022Radnicki Nis1 - 5Crvena Zvezda1 - 1L
-
24/10/2021Crvena Zvezda1 - 0Radnicki Nis0 - 0L
-
07/12/2023Crvena Zvezda5 - 0Radnicki Nis5 - 0L
-
16/02/2022Crvena Zvezda0 - 0Radnicki Nis0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Radnicki Nis vs Crvena Zvezda
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Crvena Zvezda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Crvena Zvezda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 8 | 0 | 0 | 8 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Crvena Zvezda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnicki Nis (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Radnicki Nis (sân khách) | 7 | 0 | 1 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnicki Nis và Crvena Zvezda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 26 | 24 | 2 | 0 | 93 | 17 | 76 | 74 | T T T H T T |
2 | Partizan Belgrade | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | 25 | 53 | H H T H T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 26 | 13 | 5 | 8 | 44 | 32 | 12 | 44 | T B T T T H |
4 | Mladost Lucani | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 28 | 2 | 40 | H T B T B H |
5 | OFK Beograd | 26 | 11 | 7 | 8 | 32 | 33 | -1 | 40 | B B B H T T |
6 | Vojvodina Novi Sad | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 31 | 9 | 36 | H H H B T B |
7 | Cukaricki Stankom | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 36 | -1 | 36 | T H T B H B |
8 | Novi Pazar | 26 | 10 | 5 | 11 | 38 | 47 | -9 | 35 | B T H T B T |
9 | FK Spartak Zlatibor Voda | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | H T H T T B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 26 | 8 | 8 | 10 | 33 | 30 | 3 | 32 | H H H B H T |
11 | Backa Topola | 26 | 9 | 4 | 13 | 39 | 41 | -2 | 31 | B B B B T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B B H B T |
13 | Radnicki Nis | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 50 | -15 | 30 | H T B H B B |
14 | IMT Novi Beograd | 26 | 7 | 6 | 13 | 30 | 45 | -15 | 27 | T B B T H B |
15 | Tekstilac | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 49 | -29 | 25 | B T B H B B |
16 | Jedinstvo UB | 26 | 4 | 2 | 20 | 20 | 54 | -34 | 14 | B B T B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: