Đối đầu Cukaricki Stankom vs Novi Pazar, 20h00 ngày 29/3
Kết quả Cukaricki Stankom vs Novi Pazar
vNhận định Cukaricki vs Novi Pazar, 20h00 ngày 29/3
Đối đầu Cukaricki Stankom vs Novi Pazar
Phong độ Cukaricki Stankom gần đây
Phong độ Novi Pazar gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Cukaricki Stankom vs Novi Pazar
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cukaricki Stankom vs Novi Pazar trước đây
-
20/10/2023Novi Pazar1 - 0Cukaricki Stankom0 - 0L
-
13/05/2023Cukaricki Stankom4 - 0Novi Pazar1 - 0W
-
29/10/2022Cukaricki Stankom2 - 2Novi Pazar1 - 1D
-
16/07/2022Novi Pazar1 - 2Cukaricki Stankom1 - 1W
-
22/11/2021Cukaricki Stankom1 - 1Novi Pazar0 - 1D
-
18/11/2021Novi Pazar2 - 2Cukaricki Stankom2 - 1D
-
18/04/2021Novi Pazar1 - 3Cukaricki Stankom1 - 1W
-
31/10/2020Cukaricki Stankom4 - 0Novi Pazar1 - 0W
-
21/10/2020Novi Pazar1 - 3Cukaricki Stankom1 - 1W
-
23/07/2020Cukaricki Stankom2 - 1Novi Pazar0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Cukaricki Stankom vs Novi Pazar
- Thống kê lịch sử đối đầu Cukaricki Stankom vs Novi Pazar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cukaricki Stankom vs Novi Pazar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cukaricki Stankom vs Novi Pazar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cukaricki Stankom (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Cukaricki Stankom (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cukaricki Stankom thắng
Bại: là số trận Cukaricki Stankom thua
Thắng: là số trận Cukaricki Stankom thắng
Bại: là số trận Cukaricki Stankom thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cukaricki Stankom và Novi Pazar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 26 | 21 | 2 | 3 | 68 | 25 | 43 | 65 | T T T H T T |
2 | Partizan Belgrade | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 30 | 28 | 61 | T T T H B H |
3 | Backa Topola | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 23 | 26 | 53 | T T B H T T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 26 | 13 | 2 | 11 | 41 | 42 | -1 | 41 | T T T T T B |
5 | Cukaricki Stankom | 26 | 11 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 40 | T B T B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 26 | 11 | 7 | 8 | 38 | 39 | -1 | 40 | B H H T T T |
7 | Mladost Lucani | 26 | 10 | 7 | 9 | 27 | 34 | -7 | 37 | T T H T B H |
8 | Novi Pazar | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 30 | 0 | 35 | B B H T H B |
9 | FK Napredak Krusevac | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 33 | -7 | 35 | T T B H T T |
10 | FK Spartak Zlatibor Voda | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 38 | -12 | 31 | B H T B H B |
11 | FK Vozdovac Beograd | 26 | 7 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 | 30 | B B B B H H |
12 | Habitpharm Javor | 26 | 8 | 4 | 14 | 27 | 38 | -11 | 28 | B B H B T T |
13 | IMT Novi Beograd | 26 | 8 | 3 | 15 | 30 | 42 | -12 | 27 | B B B T B T |
14 | Radnicki Nis | 26 | 6 | 5 | 15 | 24 | 36 | -12 | 23 | T T B B B B |
15 | FK Zeleznicar Pancevo | 26 | 6 | 4 | 16 | 30 | 51 | -21 | 22 | B B B T B B |
16 | Radnik Surdulica | 26 | 2 | 8 | 16 | 16 | 32 | -16 | 14 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: