Đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Dubocica, 20h00 ngày 17/3
Kết quả FK Trajal Krusevac vs FK Dubocica
Nhận định, Soi kèo Trayal Krusevac vs Dubocica, 20h00 ngày 17/3
Đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Dubocica
Phong độ FK Trajal Krusevac gần đây
Phong độ FK Dubocica gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: FK Trajal Krusevac vs FK Dubocica
-
Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Dubocica trước đây
-
28/01/2025FK Trajal Krusevac1 - 2FK Dubocica1 - 0L
-
06/07/2024FK Trajal Krusevac0 - 0FK Dubocica0 - 0D
-
14/02/2024FK Trajal Krusevac0 - 0FK Dubocica0 - 0D
-
26/01/2024FK Dubocica1 - 2FK Trajal Krusevac1 - 1W
-
21/10/2024FK Dubocica0 - 4FK Trajal Krusevac0 - 1W
-
05/04/2021FK Trajal Krusevac0 - 1FK Dubocica0 - 1L
-
28/09/2020FK Dubocica1 - 0FK Trajal Krusevac0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Dubocica
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Dubocica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Dubocica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hạng 2 Serbia | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Trajal Krusevac vs FK Dubocica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Trajal Krusevac (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
FK Trajal Krusevac (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Trajal Krusevac thắng
Bại: là số trận FK Trajal Krusevac thua
Thắng: là số trận FK Trajal Krusevac thắng
Bại: là số trận FK Trajal Krusevac thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Trajal Krusevac và FK Dubocica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 26 | 14 | 10 | 2 | 30 | 13 | 17 | 52 | T H T H H T |
2 | Radnik Surdulica | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 11 | 27 | 50 | T T T T B T |
3 | Mladost Novi Sad | 26 | 13 | 11 | 2 | 27 | 14 | 13 | 50 | T T B H T H |
4 | Macva Sabac | 26 | 13 | 6 | 7 | 33 | 20 | 13 | 45 | H T H H H B |
5 | FK Vrsac | 27 | 11 | 8 | 8 | 27 | 23 | 4 | 41 | B T B H B H |
6 | FK Vozdovac Beograd | 26 | 10 | 8 | 8 | 25 | 18 | 7 | 38 | T H H B H H |
7 | Borac Cacak | 27 | 10 | 8 | 9 | 34 | 33 | 1 | 38 | T B T H B B |
8 | FK Graficar Beograd | 26 | 9 | 9 | 8 | 33 | 33 | 0 | 36 | H B T T H H |
9 | Zemun | 26 | 7 | 12 | 7 | 31 | 27 | 4 | 33 | H T H H T T |
10 | Semendrija 1924 | 26 | 7 | 9 | 10 | 20 | 31 | -11 | 30 | H H H H T H |
11 | FK Trajal Krusevac | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 35 | -7 | 29 | B H T T H B |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 26 | 5 | 12 | 9 | 18 | 26 | -8 | 27 | H B B B H T |
13 | Indjija | 27 | 5 | 9 | 13 | 23 | 37 | -14 | 24 | H H B B T B |
14 | Sloven Ruma | 27 | 4 | 12 | 11 | 20 | 34 | -14 | 24 | H H H H T H |
15 | FK Dubocica | 26 | 4 | 10 | 12 | 26 | 45 | -19 | 22 | B B B T B H |
16 | Sevojno Uzice | 26 | 3 | 9 | 14 | 16 | 29 | -13 | 18 | H B B B H H |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: