Đối đầu IMT Novi Beograd vs FK Napredak Krusevac, 21h00 ngày 08/4
Kết quả IMT Novi Beograd vs FK Napredak Krusevac
Nhận định IMT Novi Beograd vs FK Napredak, 21h00 ngày 8/4
Đối đầu IMT Novi Beograd vs FK Napredak Krusevac
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
Phong độ FK Napredak Krusevac gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: IMT Novi Beograd vs FK Napredak Krusevac
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs FK Napredak Krusevac trước đây
-
07/11/2023FK Napredak Krusevac0 - 4IMT Novi Beograd0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu IMT Novi Beograd vs FK Napredak Krusevac
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs FK Napredak Krusevac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs FK Napredak Krusevac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs FK Napredak Krusevac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IMT Novi Beograd (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
IMT Novi Beograd (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IMT Novi Beograd và FK Napredak Krusevac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 28 | 23 | 2 | 3 | 73 | 25 | 48 | 71 | H T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 28 | 21 | 4 | 3 | 62 | 32 | 30 | 67 | T H B H T T |
3 | Backa Topola | 29 | 17 | 9 | 3 | 55 | 26 | 29 | 60 | H T T T T H |
4 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 13 | 8 | 8 | 46 | 40 | 6 | 47 | T T T T H T |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 29 | 15 | 2 | 12 | 47 | 46 | 1 | 47 | T T B T B T |
6 | Cukaricki Stankom | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 31 | 10 | 45 | B H H T H H |
7 | Mladost Lucani | 28 | 11 | 7 | 10 | 29 | 37 | -8 | 40 | H T B H B T |
8 | FK Napredak Krusevac | 28 | 11 | 5 | 12 | 30 | 36 | -6 | 38 | B H T T B T |
9 | Novi Pazar | 28 | 10 | 5 | 13 | 33 | 36 | -3 | 35 | H T H B B B |
10 | FK Spartak Zlatibor Voda | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 44 | -16 | 31 | B H B B B B |
11 | FK Vozdovac Beograd | 28 | 7 | 9 | 12 | 36 | 44 | -8 | 30 | B B H H B B |
12 | Radnicki Nis | 28 | 8 | 5 | 15 | 29 | 37 | -8 | 29 | B B B B T T |
13 | IMT Novi Beograd | 28 | 8 | 4 | 16 | 31 | 45 | -14 | 28 | B T B T H B |
14 | Habitpharm Javor | 28 | 8 | 4 | 16 | 27 | 44 | -17 | 28 | H B T T B B |
15 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 7 | 5 | 17 | 34 | 56 | -22 | 26 | T B B H T B |
16 | Radnik Surdulica | 28 | 2 | 8 | 18 | 17 | 39 | -22 | 14 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: